Tiền ảo: 14.102
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,412T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 73,112B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GUILD logo

BlockchainSpace
GUILD / NGN

#2314
₦6,27
13.8%
0.077144 BTC 2.2%
0.051484 ETH 2.9%
$0,004417 Phạm vi trong 24g $0,004469

Chuyển đổi BlockchainSpace sang Nigerian Naira (GUILD sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlockchainSpace (GUILD) sang NGN là ₦6,27.
GUILD
NGN

1 GUILD = ₦6,27

Cách mua GUILD bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GUILD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GUILD bằng NGN!

Biểu đồ GUILD sang NGN

BlockchainSpace (GUILD) hôm nay có giá trị là ₦6,27, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 13.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GUILD ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlockchainSpace được giao dịch là ₦79.869.534.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 8.0% 12.5% 23.0% 25.7%
Số liệu thống kê về BlockchainSpace
Giá trị vốn hóa thị trường
₦2.775.398.560
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦6.267.631.638
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦79.869.534
Cung lưu thông
442.814.562
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BlockchainSpacecó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 BlockchainSpace (GUILD) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦6,27.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu GUILD?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.159550 GUILD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GUILD sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của GUILD bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GUILD sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GUILD bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GUILD so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của GUILD/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GUILD tính bằng NGN là ₦734,28, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GUILD/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BlockchainSpace tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của BlockchainSpace (GUILD) đã tăng giảm lên -16,70 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, BlockchainSpace có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BlockchainSpace (GUILD) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlockchainSpace (GUILD) so với NGN giao động giữa mức cao 6,43 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 5,50 ₦ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GUILD trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,758989 ₦ (13.8%).

So sánh giá hàng ngày của BlockchainSpace (GUILD) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GUILD sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 6,27 ₦ 0,758989 ₦ 13.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 5,53 ₦ 0,03405451 ₦ 0.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 5,50 ₦ -0,00180712 ₦ 0.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 5,50 ₦ -0,01574853 ₦ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 5,52 ₦ -0,03512893 ₦ 0.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 5,55 ₦ -0,880791 ₦ 13.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 6,43 ₦ -0,00715447 ₦ 0.1%

GUILD / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BlockchainSpace (GUILD) sang NGN là ₦6,27 cho mỗi 1 GUILD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GUILD lấy 31,34 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 7.98 GUILD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GUILD phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BlockchainSpace (GUILD) sang NGN

GUILD NGN
0.01 GUILD 0.062676 NGN
0.1 GUILD 0.626763 NGN
1 GUILD 6.27 NGN
2 GUILD 12.54 NGN
5 GUILD 31.34 NGN
10 GUILD 62.68 NGN
20 GUILD 125.35 NGN
50 GUILD 313.38 NGN
100 GUILD 626.76 NGN
1000 GUILD 6267.63 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang GUILD

NGN GUILD
0.01 NGN 0.00159550 GUILD
0.1 NGN 0.01595499 GUILD
1 NGN 0.159550 GUILD
2 NGN 0.319100 GUILD
5 NGN 0.797749 GUILD
10 NGN 1.60 GUILD
20 NGN 3.19 GUILD
50 NGN 7.98 GUILD
100 NGN 15.95 GUILD
1000 NGN 159.55 GUILD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng