Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BlockWallet
BLANK / CZK
#2713
Kč0,5725
1.0%
0.064034 BTC
1.7%
0.058437 ETH
1.6%
$0,02426
Phạm vi trong 24g
$0,02593
Chuyển đổi BlockWallet sang Czech Koruna (BLANK sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlockWallet (BLANK) sang CZK là Kč0,5725.
BLANK
CZK
1 BLANK = Kč0,5725
Cách mua BLANK bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BLANK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BLANK bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BLANK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLANK bằng CZK!
-
Chọn BlockWallet (BLANK) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BLANK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BLANK sang CZK
BlockWallet (BLANK) hôm nay có giá trị là Kč0,5725, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BLANK ngày hôm nay là 9.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlockWallet được giao dịch là Kč2.050.686.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.1% | 8.6% | 10.6% | 3.9% | 65.6% |
Số liệu thống kê về BlockWallet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč23.830.288 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč71.627.411 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč2.050.686 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.574.316
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
124.961.166 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BlockWalletcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 BlockWallet (BLANK) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5725.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLANK?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.75 BLANK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLANK sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của BLANK bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLANK sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLANK bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLANK so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của BLANK/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLANK tính bằng CZK là Kč122,11, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLANK/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BlockWallet tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của BlockWallet (BLANK) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, BlockWallet có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BlockWallet (BLANK) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlockWallet (BLANK) so với CZK giao động giữa mức cao 0,645261 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,572480 Kč trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLANK trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,03086390 Kč (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của BlockWallet (BLANK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BlockWallet (BLANK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLANK sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,572480 Kč | -0,00601213 Kč | 1.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,583941 Kč | 0,00146788 Kč | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,582473 Kč | -0,03086390 Kč | 5.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,613337 Kč | -0,01874373 Kč | 3.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,632081 Kč | 0,01890963 Kč | 3.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,613171 Kč | -0,03208929 Kč | 5.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,645261 Kč | 0,02330698 Kč | 3.7% |
BLANK / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BlockWallet (BLANK) sang CZK là Kč0,5725 cho mỗi 1 BLANK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLANK lấy 2,86 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 87.34 BLANK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLANK phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BlockWallet (BLANK) sang CZK
BLANK | CZK |
---|---|
0.01 BLANK | 0.00572480 CZK |
0.1 BLANK | 0.057248 CZK |
1 BLANK | 0.572480 CZK |
2 BLANK | 1.14 CZK |
5 BLANK | 2.86 CZK |
10 BLANK | 5.72 CZK |
20 BLANK | 11.45 CZK |
50 BLANK | 28.62 CZK |
100 BLANK | 57.25 CZK |
1000 BLANK | 572.48 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BLANK
CZK | BLANK |
---|---|
0.01 CZK | 0.01746785 BLANK |
0.1 CZK | 0.174678 BLANK |
1 CZK | 1.75 BLANK |
2 CZK | 3.49 BLANK |
5 CZK | 8.73 BLANK |
10 CZK | 17.47 BLANK |
20 CZK | 34.94 BLANK |
50 CZK | 87.34 BLANK |
100 CZK | 174.68 BLANK |
1000 CZK | 1746.78 BLANK |