Tiền ảo: 14.144
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,402T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 73,526B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOBAOPPA logo

Boba Oppa
BOBAOPPA / MYR

#873
RM0,002915
3.9%
0.089985 BTC 5.6%
$0,0005892 Phạm vi trong 24g $0,0006575

Chuyển đổi Boba Oppa sang Malaysian Ringgit (BOBAOPPA sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) sang MYR là RM0,002915.
BOBAOPPA
MYR

1 BOBAOPPA = RM0,002915

Cách mua BOBAOPPA bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOBAOPPA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBAOPPA!

Biểu đồ BOBAOPPA sang MYR

Boba Oppa (BOBAOPPA) hôm nay có giá trị là RM0,002915, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBAOPPA ngày hôm nay là 14.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Boba Oppa được giao dịch là RM1.464.875.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 4.0% 15.2% 11.2% 50.8% -
Số liệu thống kê về Boba Oppa
Giá trị vốn hóa thị trường
RM145.750.890
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM145.750.890
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM1.464.875
Cung lưu thông
49.999.999.998
Tổng cung
49.999.999.998
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Boba Oppacó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,002915.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBAOPPA?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 343.05 BOBAOPPA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBAOPPA sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của BOBAOPPA bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBAOPPA sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBAOPPA bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBAOPPA so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của BOBAOPPA/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBAOPPA tính bằng MYR là RM0,004742, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBAOPPA/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Boba Oppa tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Boba Oppa (BOBAOPPA) đã tăng tăng lên 50,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Boba Oppa có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00291502 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,00215978 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBAOPPA trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00044662 RM (18.6%).

So sánh giá hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOBAOPPA sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00291502 RM 0,00010977 RM 3.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00284711 RM 0,00044662 RM 18.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00240049 RM 0,00024071 RM 11.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00215978 RM -0,00027371 RM 11.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00243349 RM 0,00002613 RM 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00240737 RM -0,00019318 RM 7.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00260054 RM -0,00032039 RM 11.0%

BOBAOPPA / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Boba Oppa (BOBAOPPA) sang MYR là RM0,002915 cho mỗi 1 BOBAOPPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBAOPPA lấy 0,01457509 RM hoặc 50,00 RM lấy 17152.55 BOBAOPPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBAOPPA phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Boba Oppa (BOBAOPPA) sang MYR

BOBAOPPA MYR
0.01 BOBAOPPA 0.00002915 MYR
0.1 BOBAOPPA 0.00029150 MYR
1 BOBAOPPA 0.00291502 MYR
2 BOBAOPPA 0.00583004 MYR
5 BOBAOPPA 0.01457509 MYR
10 BOBAOPPA 0.02915018 MYR
20 BOBAOPPA 0.058300 MYR
50 BOBAOPPA 0.145751 MYR
100 BOBAOPPA 0.291502 MYR
1000 BOBAOPPA 2.92 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BOBAOPPA

MYR BOBAOPPA
0.01 MYR 3.43 BOBAOPPA
0.1 MYR 34.31 BOBAOPPA
1 MYR 343.05 BOBAOPPA
2 MYR 686.10 BOBAOPPA
5 MYR 1715.26 BOBAOPPA
10 MYR 3430.51 BOBAOPPA
20 MYR 6861.02 BOBAOPPA
50 MYR 17152.55 BOBAOPPA
100 MYR 34305 BOBAOPPA
1000 MYR 343051 BOBAOPPA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng