Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,663T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 79,051B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOBAOPPA logo

Boba Oppa
BOBAOPPA / PHP

#858
₱0,03973
1.1%
0.071004 BTC 0.3%
$0,0006696 Phạm vi trong 24g $0,0007076

Chuyển đổi Boba Oppa sang Philippine Peso (BOBAOPPA sang PHP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) sang PHP là ₱0,03973.
BOBAOPPA
PHP

1 BOBAOPPA = ₱0,03973

Cách mua BOBAOPPA bằng PHP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOBAOPPA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PHP

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBAOPPA!

Biểu đồ BOBAOPPA sang PHP

Boba Oppa (BOBAOPPA) hôm nay có giá trị là ₱0,03973, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBAOPPA ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Boba Oppa được giao dịch là ₱19.191.801.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 1.0% 10.1% 14.0% 19.3% -
Số liệu thống kê về Boba Oppa
Giá trị vốn hóa thị trường
₱1.984.638.707
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₱1.984.638.707
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₱19.191.801
Cung lưu thông
49.999.999.998
Tổng cung
49.999.999.998
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Boba Oppacó trị giá là bao nhiêu PHP?

Hiện tại, giá của 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0,03973.

₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBAOPPA?

Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 25.17 BOBAOPPA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBAOPPA sang PHP bằng cách nào?

Tính giá của BOBAOPPA bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBAOPPA sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBAOPPA bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBAOPPA so với PHP.

Trước đây giá cao nhất của BOBAOPPA/PHP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBAOPPA tính bằng PHP là ₱0,05637, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBAOPPA/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Boba Oppa tính bằng PHP?

Trong tháng qua, giá của Boba Oppa (BOBAOPPA) đã tăng tăng lên 20,90 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Boba Oppa có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với PHP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với PHP giao động giữa mức cao 0,04278210 ₱ trên Chủ nhật và mức thấp 0,03865106 ₱ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBAOPPA trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00413104 ₱ (9.7%).

So sánh giá hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOBAOPPA sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,03972694 ₱ -0,00044186 ₱ 1.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,04068196 ₱ 0,00024584 ₱ 0.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,04043611 ₱ 0,00087780 ₱ 2.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,03955832 ₱ -0,00063214 ₱ 1.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,04019046 ₱ 0,00153940 ₱ 4.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,03865106 ₱ -0,00413104 ₱ 9.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,04278210 ₱ -0,00061628 ₱ 1.4%

BOBAOPPA / PHP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Boba Oppa (BOBAOPPA) sang PHP là ₱0,03973 cho mỗi 1 BOBAOPPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBAOPPA lấy 0,198635 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 1258.59 BOBAOPPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBAOPPA phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Boba Oppa (BOBAOPPA) sang PHP

BOBAOPPA PHP
0.01 BOBAOPPA 0.00039727 PHP
0.1 BOBAOPPA 0.00397269 PHP
1 BOBAOPPA 0.03972694 PHP
2 BOBAOPPA 0.079454 PHP
5 BOBAOPPA 0.198635 PHP
10 BOBAOPPA 0.397269 PHP
20 BOBAOPPA 0.794539 PHP
50 BOBAOPPA 1.99 PHP
100 BOBAOPPA 3.97 PHP
1000 BOBAOPPA 39.73 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang BOBAOPPA

PHP BOBAOPPA
0.01 PHP 0.251718 BOBAOPPA
0.1 PHP 2.52 BOBAOPPA
1 PHP 25.17 BOBAOPPA
2 PHP 50.34 BOBAOPPA
5 PHP 125.86 BOBAOPPA
10 PHP 251.72 BOBAOPPA
20 PHP 503.44 BOBAOPPA
50 PHP 1258.59 BOBAOPPA
100 PHP 2517.18 BOBAOPPA
1000 PHP 25172 BOBAOPPA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng