Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOOK OF MEME
BOME / CZK
#115
Kč0,2528
1.4%
0.061776 BTC
2.3%
$0,01077
Phạm vi trong 24g
$0,01139
Chuyển đổi BOOK OF MEME sang Czech Koruna (BOME sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BOOK OF MEME (BOME) sang CZK là Kč0,2528.
BOME
CZK
1 BOME = Kč0,2528
Cách mua BOME bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOME
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BOME bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BOME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BOME bằng CZK!
-
Chọn BOOK OF MEME (BOME) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BOME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BOME sang CZK
BOOK OF MEME (BOME) hôm nay có giá trị là Kč0,2528, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOME ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BOOK OF MEME được giao dịch là Kč2.630.259.506.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.4% | 1.0% | 12.4% | 10.8% | - |
Số liệu thống kê về BOOK OF MEME
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč17.448.244.974 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč17.448.244.974 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč2.630.259.506 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.999.659.569 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
68.999.659.569 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
68.999.659.569 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BOOK OF MEMEcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 BOOK OF MEME (BOME) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,2528.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOME?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 3.96 BOME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOME sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của BOME bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOME sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOME bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOME so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của BOME/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOME tính bằng CZK là Kč0,6211, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOME/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BOOK OF MEME tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của BOOK OF MEME (BOME) đã tăng tăng lên 7,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, BOOK OF MEME có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BOOK OF MEME (BOME) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) so với CZK giao động giữa mức cao 0,271255 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,245933 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOME trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,02221758 Kč (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOME sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,252772 Kč | -0,00350287 Kč | 1.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,255415 Kč | 0,00702372 Kč | 2.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,248391 Kč | -0,01299440 Kč | 5.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,261385 Kč | 0,01545259 Kč | 6.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,245933 Kč | -0,00310523 Kč | 1.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,249038 Kč | -0,02221758 Kč | 8.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,271255 Kč | 0,01934028 Kč | 7.7% |
BOME / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BOOK OF MEME (BOME) sang CZK là Kč0,2528 cho mỗi 1 BOME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOME lấy 1,26 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 197.81 BOME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOME phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BOOK OF MEME (BOME) sang CZK
BOME | CZK |
---|---|
0.01 BOME | 0.00252772 CZK |
0.1 BOME | 0.02527722 CZK |
1 BOME | 0.252772 CZK |
2 BOME | 0.505544 CZK |
5 BOME | 1.26 CZK |
10 BOME | 2.53 CZK |
20 BOME | 5.06 CZK |
50 BOME | 12.64 CZK |
100 BOME | 25.28 CZK |
1000 BOME | 252.77 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BOME
CZK | BOME |
---|---|
0.01 CZK | 0.03956132 BOME |
0.1 CZK | 0.395613 BOME |
1 CZK | 3.96 BOME |
2 CZK | 7.91 BOME |
5 CZK | 19.78 BOME |
10 CZK | 39.56 BOME |
20 CZK | 79.12 BOME |
50 CZK | 197.81 BOME |
100 CZK | 395.61 BOME |
1000 CZK | 3956.13 BOME |