Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Brickken
BKN / DKK
#1166
kr.3,70
7.4%
0.058425 BTC
5.7%
0,0001700 ETH
7.2%
$0,5199
Phạm vi trong 24g
$0,5755
Chuyển đổi Brickken sang Danish Krone (BKN sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Brickken (BKN) sang DKK là kr.3,70.
BKN
DKK
1 BKN = kr.3,70
Cách mua BKN bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BKN
-
Bạn có thể mua và bán Brickken (BKN) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Brickken sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BKN bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BKN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BKN bằng DKK!
-
Chọn Brickken (BKN) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BKN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BKN sang DKK
Brickken (BKN) hôm nay có giá trị là kr.3,70, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 7.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BKN ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Brickken được giao dịch là kr.1.171.840.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 7.7% | 6.3% | 10.0% | 47.4% | - |
Số liệu thống kê về Brickken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.117.974.975 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.520.043.897 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.171.840 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.440.379
Tổng
143.000.000
Strategic Investors
(0xFcD4)
- 14.451.560
Team/Advisors/Contractors
(0x469F)
- 5.004.200
Team/Advisors/Contractors
(0xB8A0)
- 4.500.000
Team/Advisors/Contractors
(0xeF46)
- 4.500.000
Team/Advisors/Contractors
(0xcCE3)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0x2b80)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0xBD3A)
- 2.003.099
Team/Advisors/Contractors
(0xf9B6)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0xAB1e)
- 1.800.000
Team/Advisors/Contractors
(0x6d04)
- 1.440.000
Team/Advisors/Contractors
(0x24df)
- 1.260.000
Ecosystem Incentives
(0x5e43)
- 900.000
Ecosystem Incentives
(0xAF92)
- 900.000
Treasury
(0x65b9)
- 40.023.027
Ecosystem Incentives
(0x8F52)
- 4.329.501
Community Round
(0xf6B6)
- 13.245.264
Public Sale 1&2
(0x3ee1)
- 10.802.966
Nguồn cung lưu thông ước tính
32.440.379
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
143.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
143.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Brickkencó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Brickken (BKN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.3,70.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BKN?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.270535 BKN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BKN sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của BKN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BKN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BKN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BKN so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của BKN/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BKN tính bằng DKK là kr.9,58, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (30 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BKN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Brickken tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Brickken (BKN) đã tăng giảm lên -46,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Brickken có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Brickken (BKN) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Brickken (BKN) so với DKK giao động giữa mức cao 5,14 kr. trên Thứ ba và mức thấp 3,70 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BKN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,643110 kr. (14.6%).
So sánh giá hàng ngày của Brickken (BKN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Brickken (BKN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BKN sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 3,70 kr. | -0,296851 kr. | 7.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 4,00 kr. | -0,179851 kr. | 4.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 4,18 kr. | -0,350901 kr. | 7.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 4,53 kr. | -0,613026 kr. | 11.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 5,14 kr. | 0,103083 kr. | 2.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 5,04 kr. | 0,643110 kr. | 14.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 4,40 kr. | 0,514672 kr. | 13.3% |
BKN / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Brickken (BKN) sang DKK là kr.3,70 cho mỗi 1 BKN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BKN lấy 18,48 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 13.53 BKN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BKN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Brickken (BKN) sang DKK
BKN | DKK |
---|---|
0.01 BKN | 0.03696383 DKK |
0.1 BKN | 0.369638 DKK |
1 BKN | 3.70 DKK |
2 BKN | 7.39 DKK |
5 BKN | 18.48 DKK |
10 BKN | 36.96 DKK |
20 BKN | 73.93 DKK |
50 BKN | 184.82 DKK |
100 BKN | 369.64 DKK |
1000 BKN | 3696.38 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BKN
DKK | BKN |
---|---|
0.01 DKK | 0.00270535 BKN |
0.1 DKK | 0.02705347 BKN |
1 DKK | 0.270535 BKN |
2 DKK | 0.541069 BKN |
5 DKK | 1.35 BKN |
10 DKK | 2.71 BKN |
20 DKK | 5.41 BKN |
50 DKK | 13.53 BKN |
100 DKK | 27.05 BKN |
1000 DKK | 270.53 BKN |