Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,482T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 57,908B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MUMU logo

MUMU THE BULL
MUMU / DKK

#932
kr.0,00008399
4.7%
0.091897 BTC 5.0%
$0,00001147 Phạm vi trong 24g $0,00001323

Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Danish Krone (MUMU sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang DKK là kr.0,00008399.
MUMU
DKK

1 MUMU = kr.0,00008399

Cách mua MUMU bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MUMU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUMU bằng DKK!

Biểu đồ MUMU sang DKK

MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là kr.0,00008399, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 32.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là kr.9.105.121.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.7% 31.8% 20.8% 23.8% -
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.196.478.900
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.196.478.900
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.9.105.121
Cung lưu thông
2.329.922.781.255
Tổng cung
2.329.922.781.255
Tổng lượng cung tối đa
2.329.948.339.577

Câu hỏi thường gặp

1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,00008399.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 11906.62 MUMU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của MUMU bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUMU sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUMU bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUMU so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của MUMU/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MUMU tính bằng DKK là kr.0,0002373, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng tăng lên 24,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00011929 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00008399 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00001601 kr. (14.3%).

So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MUMU sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00008399 kr. -0,00000417 kr. 4.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00009798 kr. 0,00000409 kr. 4.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00009388 kr. -0,00000449 kr. 4.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00009837 kr. 0,00000267 kr. 2.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00009571 kr. -0,00001601 kr. 14.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00011171 kr. -0,00000757 kr. 6.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00011929 kr. 0,00000254 kr. 2.2%

MUMU / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang DKK là kr.0,00008399 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,00041993 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 595331 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang DKK

MUMU DKK
0.01 MUMU 0.000000839869 DKK
0.1 MUMU 0.00000840 DKK
1 MUMU 0.00008399 DKK
2 MUMU 0.00016797 DKK
5 MUMU 0.00041993 DKK
10 MUMU 0.00083987 DKK
20 MUMU 0.00167974 DKK
50 MUMU 0.00419934 DKK
100 MUMU 0.00839869 DKK
1000 MUMU 0.083987 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MUMU

DKK MUMU
0.01 DKK 119.07 MUMU
0.1 DKK 1190.66 MUMU
1 DKK 11906.62 MUMU
2 DKK 23813 MUMU
5 DKK 59533 MUMU
10 DKK 119066 MUMU
20 DKK 238132 MUMU
50 DKK 595331 MUMU
100 DKK 1190662 MUMU
1000 DKK 11906620 MUMU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng