Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bridge Oracle
BRG / SAR
#1506
SR0,003964
1.2%
0.071716 BTC
0.5%
$0,001051
Phạm vi trong 24g
$0,001116
Chuyển đổi Bridge Oracle sang Saudi Riyal (BRG sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridge Oracle (BRG) sang SAR là SR0,003964.
BRG
SAR
1 BRG = SR0,003964
Cách mua BRG bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BRG bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BRG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRG bằng SAR!
-
Chọn Bridge Oracle (BRG) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BRG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BRG sang SAR
Bridge Oracle (BRG) hôm nay có giá trị là SR0,003964, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRG ngày hôm nay là 32.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridge Oracle được giao dịch là SR1.872.894.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.2% | 32.1% | 39.9% | 2.3% | 9.1% |
Số liệu thống kê về Bridge Oracle
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR31.730.672 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR39.663.341 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR1.872.894 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.999.999.879
Tổng
10.000.000.000
Reserved Staking Pool (Team)
(0xe607)
- 2.000.000.121
Nguồn cung lưu thông ước tính
7.999.999.879
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bridge Oraclecó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Bridge Oracle (BRG) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,003964.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRG?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 252.27 BRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRG sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của BRG bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRG sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRG bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRG so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của BRG/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRG tính bằng SAR là SR1,83, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRG/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bridge Oracle tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Bridge Oracle (BRG) đã tăng tăng lên 2,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Bridge Oracle có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bridge Oracle (BRG) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridge Oracle (BRG) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00629706 SR trên Thứ tư và mức thấp 0,00396394 SR trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRG trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00085776 SR (17.0%).
So sánh giá hàng ngày của Bridge Oracle (BRG) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bridge Oracle (BRG) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRG sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00396394 SR | -0,00004779 SR | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00412452 SR | -0,00000173 SR | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00412625 SR | -0,00006717 SR | 1.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00419343 SR | -0,00085776 SR | 17.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00505119 SR | -0,00035090 SR | 6.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00540209 SR | -0,00089497 SR | 14.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00629706 SR | 0,00035600 SR | 6.0% |
BRG / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridge Oracle (BRG) sang SAR là SR0,003964 cho mỗi 1 BRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRG lấy 0,01981972 SR hoặc 50,00 SR lấy 12613.70 BRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRG phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bridge Oracle (BRG) sang SAR
BRG | SAR |
---|---|
0.01 BRG | 0.00003964 SAR |
0.1 BRG | 0.00039639 SAR |
1 BRG | 0.00396394 SAR |
2 BRG | 0.00792789 SAR |
5 BRG | 0.01981972 SAR |
10 BRG | 0.03963944 SAR |
20 BRG | 0.079279 SAR |
50 BRG | 0.198197 SAR |
100 BRG | 0.396394 SAR |
1000 BRG | 3.96 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang BRG
SAR | BRG |
---|---|
0.01 SAR | 2.52 BRG |
0.1 SAR | 25.23 BRG |
1 SAR | 252.27 BRG |
2 SAR | 504.55 BRG |
5 SAR | 1261.37 BRG |
10 SAR | 2522.74 BRG |
20 SAR | 5045.48 BRG |
50 SAR | 12613.70 BRG |
100 SAR | 25227 BRG |
1000 SAR | 252274 BRG |