Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Burency
BUY / SAR
#2725
SR0,006629
0.6%
0.072802 BTC
5.5%
0.065679 ETH
3.8%
$0,001753
Phạm vi trong 24g
$0,001768
Token contract has migrated from 0xc559db74236c1f1dd734e0b4c8d747bb57983e6a to 0x31fdd1c6607f47c14a2821f599211c67ac20fa96
Chuyển đổi Burency sang Saudi Riyal (BUY sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Burency (BUY) sang SAR là SR0,006629.
BUY
SAR
1 BUY = SR0,006629
Cách mua BUY bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUY bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUY bằng SAR!
-
Chọn Burency (BUY) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUY sang SAR
Burency (BUY) hôm nay có giá trị là SR0,006629, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BUY ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Burency được giao dịch là SR202,06.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.6% | 5.3% | 24.2% | 2.4% | 59.3% |
Số liệu thống kê về Burency
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR3.720.704 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR4.640.574 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR202,06 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.243.732
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
700.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Burencycó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Burency (BUY) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,006629.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUY?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 150.84 BUY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUY sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của BUY bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUY sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUY bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUY so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của BUY/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUY tính bằng SAR là SR4,80, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUY/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Burency tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Burency (BUY) đã tăng giảm lên -2,40 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Burency có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Burency (BUY) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Burency (BUY) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00662939 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,00614746 SR trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUY trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00027947 SR (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Burency (BUY) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Burency (BUY) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUY sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00662939 SR | 0,00003895 SR | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00661379 SR | 0,00000932 SR | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00660447 SR | 0,00017755 SR | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00642692 SR | 0,00027947 SR | 4.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00614746 SR | -0,00000445 SR | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00615191 SR | -0,00021799 SR | 3.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00636989 SR | 0,00000743 SR | 0.1% |
BUY / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Burency (BUY) sang SAR là SR0,006629 cho mỗi 1 BUY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUY lấy 0,03314696 SR hoặc 50,00 SR lấy 7542.17 BUY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUY phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Burency (BUY) sang SAR
BUY | SAR |
---|---|
0.01 BUY | 0.00006629 SAR |
0.1 BUY | 0.00066294 SAR |
1 BUY | 0.00662939 SAR |
2 BUY | 0.01325878 SAR |
5 BUY | 0.03314696 SAR |
10 BUY | 0.066294 SAR |
20 BUY | 0.132588 SAR |
50 BUY | 0.331470 SAR |
100 BUY | 0.662939 SAR |
1000 BUY | 6.63 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang BUY
SAR | BUY |
---|---|
0.01 SAR | 1.51 BUY |
0.1 SAR | 15.08 BUY |
1 SAR | 150.84 BUY |
2 SAR | 301.69 BUY |
5 SAR | 754.22 BUY |
10 SAR | 1508.43 BUY |
20 SAR | 3016.87 BUY |
50 SAR | 7542.17 BUY |
100 SAR | 15084.34 BUY |
1000 SAR | 150843 BUY |