Rank #849

Camelot Token GRAIL / BRL
R$6.482,73
0.9%
0,05018837 BTC
0.9%
0,72199911 ETH
1.1%
Share
New Portfolio
Add To Portfolio And Track Coin Price
Trên danh sách theo dõi 10.181
R$6.400,70
Phạm vi 24H
R$6.574,47
Chuyển đổi Camelot Token sang Brazil Real (GRAIL sang BRL)
GRAIL
BRL
1 GRAIL = R$6.482,73
Cập nhật lần cuối 06:03PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi GRAIL thành BRL
Tỷ giá hối đoái từ GRAIL sang BRL hôm nay là 6.482,73 R$ và đã đã giảm -0.0% từ R$6.485,05 kể từ hôm nay.Camelot Token (GRAIL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.5% từ R$7.862,51 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
0.9%
-13.1%
-17.2%
-16.1%
N/A
Tôi có thể mua và bán Camelot Token ở đâu?
Camelot Token có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là R$3.428.298. Camelot Token có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.
Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) đến BRL
So sánh giá & các thay đổi của Camelot Token trong BRL trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIL sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 09, 2023 | Thứ sáu | 6.482,73 R$ | -2,32 R$ | -0.0% |
Tháng sáu 08, 2023 | Thứ năm | 6.618,22 R$ | -467,34 R$ | -6.6% |
Tháng sáu 07, 2023 | Thứ tư | 7.085,56 R$ | 39,66 R$ | 0.6% |
Tháng sáu 06, 2023 | Thứ ba | 7.045,90 R$ | -225,90 R$ | -3.1% |
Tháng sáu 05, 2023 | Thứ hai | 7.271,80 R$ | -217,00 R$ | -2.9% |
Tháng sáu 04, 2023 | Chủ nhật | 7.488,80 R$ | -82,79 R$ | -1.1% |
Tháng sáu 03, 2023 | Thứ bảy | 7.571,59 R$ | 68,70 R$ | 0.9% |
Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang BRL
GRAIL | BRL |
---|---|
0.01 GRAIL | 64.83 BRL |
0.1 GRAIL | 648.27 BRL |
1 GRAIL | 6482.73 BRL |
2 GRAIL | 12965.47 BRL |
5 GRAIL | 32414 BRL |
10 GRAIL | 64827 BRL |
20 GRAIL | 129655 BRL |
50 GRAIL | 324137 BRL |
100 GRAIL | 648273 BRL |
1000 GRAIL | 6482733 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang GRAIL
BRL | GRAIL |
---|---|
0.01 BRL | 0.00000154 GRAIL |
0.1 BRL | 0.00001543 GRAIL |
1 BRL | 0.00015426 GRAIL |
2 BRL | 0.00030851 GRAIL |
5 BRL | 0.00077128 GRAIL |
10 BRL | 0.00154256 GRAIL |
20 BRL | 0.00308512 GRAIL |
50 BRL | 0.00771280 GRAIL |
100 BRL | 0.01542559 GRAIL |
1000 BRL | 0.154256 GRAIL |
Tiền ảo thịnh hành
1/2