Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Carry
CRE / NZD
#589
NZ$0,01124
4.8%
0.061071 BTC
4.3%
0.052221 ETH
3.5%
$0,006679
Phạm vi trong 24g
$0,007355
Chuyển đổi Carry sang New Zealand Dollar (CRE sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carry (CRE) sang NZD là NZ$0,01124.
CRE
NZD
1 CRE = NZ$0,01124
Cách mua CRE bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRE bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRE bằng NZD!
-
Chọn Carry (CRE) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRE sang NZD
Carry (CRE) hôm nay có giá trị là NZ$0,01124, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRE ngày hôm nay là 22.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carry được giao dịch là NZ$95.331.903.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.0% | 24.6% | 0.9% | 9.4% | 58.5% |
Số liệu thống kê về Carry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$112.273.207 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$112.273.207 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$95.331.903 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Carrycó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Carry (CRE) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01124.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRE?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 88.93 CRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRE sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của CRE bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRE sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRE bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRE so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của CRE/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRE tính bằng NZD là NZ$0,1293, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRE/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Carry tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Carry (CRE) đã tăng giảm lên -9,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Carry có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Carry (CRE) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carry (CRE) so với NZD giao động giữa mức cao 0,01124465 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00873253 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRE trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00058343 NZ$ (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Carry (CRE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Carry (CRE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRE sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01124465 NZ$ | -0,00056543 NZ$ | 4.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00969056 NZ$ | 0,00019483 NZ$ | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00949573 NZ$ | -0,00005553 NZ$ | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00955126 NZ$ | 0,00023530 NZ$ | 2.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00931596 NZ$ | 0,00058343 NZ$ | 6.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00873253 NZ$ | -0,00060915 NZ$ | 6.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00934169 NZ$ | -0,00057342 NZ$ | 5.8% |
CRE / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Carry (CRE) sang NZD là NZ$0,01124 cho mỗi 1 CRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRE lấy 0,056223 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 4446.56 CRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRE phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Carry (CRE) sang NZD
CRE | NZD |
---|---|
0.01 CRE | 0.00011245 NZD |
0.1 CRE | 0.00112446 NZD |
1 CRE | 0.01124465 NZD |
2 CRE | 0.02248930 NZD |
5 CRE | 0.056223 NZD |
10 CRE | 0.112446 NZD |
20 CRE | 0.224893 NZD |
50 CRE | 0.562232 NZD |
100 CRE | 1.12 NZD |
1000 CRE | 11.24 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CRE
NZD | CRE |
---|---|
0.01 NZD | 0.889312 CRE |
0.1 NZD | 8.89 CRE |
1 NZD | 88.93 CRE |
2 NZD | 177.86 CRE |
5 NZD | 444.66 CRE |
10 NZD | 889.31 CRE |
20 NZD | 1778.62 CRE |
50 NZD | 4446.56 CRE |
100 NZD | 8893.12 CRE |
1000 NZD | 88931 CRE |