Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat
CAT / NGN
#2880
₦0.051724
8.8%
0.0131716 BTC
10.9%
$0.081037
Phạm vi trong 24g
$0.081160
Chuyển đổi Cat sang Nigerian Naira (CAT sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang NGN là ₦0.051724.
CAT
NGN
1 CAT = ₦0.051724
Cách mua CAT bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
Bạn có thể mua và bán Cat (CAT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CAT sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NGN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cat (CAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAT sang NGN
Cat (CAT) hôm nay có giá trị là ₦0.051724, đó là một 3.2% tăng từ một giờ trước và 8.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là ₦68.496.204.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.2% | 9.6% | 4.1% | 14.6% | 10.1% | 268.3% |
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦1.302.921.658 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦1.706.303.733 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦68.496.204 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
755.165.987.906.637
Tổng
988.963.945.853.091
Decentralized Exchange Liquidity
(0x51d6)
- 233.797.957.946.453
Nguồn cung lưu thông ước tính
755.165.987.906.637
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
988.963.945.853.091 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0.051724.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 579969 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng NGN là ₦0,00001111, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với NGN giao động giữa mức cao 0,00000201 ₦ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000159 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000268672 ₦ (14.4%).
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000172 ₦ | 0,000000139988 ₦ | 8.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000165 ₦ | 0,000000051458 ₦ | 3.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000159 ₦ | -0,000000268672 ₦ | 14.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000186 ₦ | -0,000000072013 ₦ | 3.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000194 ₦ | -0,000000015496 ₦ | 0.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000195 ₦ | -0,000000054009 ₦ | 2.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000201 ₦ | 0,000000204216 ₦ | 11.3% |
CAT / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang NGN là ₦0.051724 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,00000862 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 28998451 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat (CAT) sang NGN
CAT | NGN |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000017242 NGN |
0.1 CAT | 0.000000172423 NGN |
1 CAT | 0.00000172 NGN |
2 CAT | 0.00000345 NGN |
5 CAT | 0.00000862 NGN |
10 CAT | 0.00001724 NGN |
20 CAT | 0.00003448 NGN |
50 CAT | 0.00008621 NGN |
100 CAT | 0.00017242 NGN |
1000 CAT | 0.00172423 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang CAT
NGN | CAT |
---|---|
0.01 NGN | 5799.69 CAT |
0.1 NGN | 57997 CAT |
1 NGN | 579969 CAT |
2 NGN | 1159938 CAT |
5 NGN | 2899845 CAT |
10 NGN | 5799690 CAT |
20 NGN | 11599380 CAT |
50 NGN | 28998451 CAT |
100 NGN | 57996901 CAT |
1000 NGN | 579969015 CAT |