Tiền ảo: 14.602
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,669T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 69,39B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NIPPY logo

Cat On Catnip
NIPPY / MMK

#3792
K0,07987
2.9%
0.095628 BTC 1.8%
$0,00003807 Phạm vi trong 24g $0,00003950

Chuyển đổi Cat On Catnip sang Burmese Kyat (NIPPY sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat On Catnip (NIPPY) sang MMK là K0,07987.
NIPPY
MMK

1 NIPPY = K0,07987

Cách mua NIPPY bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIPPY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NIPPY!

Biểu đồ NIPPY sang MMK

Cat On Catnip (NIPPY) hôm nay có giá trị là K0,07987, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIPPY ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat On Catnip được giao dịch là K4.158.633.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.8% 0.3% 12.8% 95.7% -
Số liệu thống kê về Cat On Catnip
Giá trị vốn hóa thị trường
K335.502.657
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
K335.502.657
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K4.158.633
Cung lưu thông
4.200.000.000
Tổng cung
4.200.000.000
Tổng lượng cung tối đa
4.200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cat On Catnipcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 Cat On Catnip (NIPPY) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,07987.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIPPY?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 12.52 NIPPY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIPPY sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của NIPPY bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIPPY sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIPPY bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIPPY so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của NIPPY/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIPPY tính bằng MMK là K3,03, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2024 (23 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIPPY/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cat On Catnip tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của Cat On Catnip (NIPPY) đã tăng giảm lên -95,70 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Cat On Catnip có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cat On Catnip (NIPPY) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat On Catnip (NIPPY) so với MMK giao động giữa mức cao 0,085780 K trên Thứ tư và mức thấp 0,079225 K trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIPPY trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00348745 K (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của Cat On Catnip (NIPPY) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIPPY sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,079868 K -0,00236017 K 2.9%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,082025 K -0,00128913 K 1.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,083314 K -0,00246555 K 2.9%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,085780 K 0,00061567 K 0.7%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,085164 K 0,00348745 K 4.3%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,081676 K 0,00245189 K 3.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,079225 K -0,00275145 K 3.4%

NIPPY / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat On Catnip (NIPPY) sang MMK là K0,07987 cho mỗi 1 NIPPY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIPPY lấy 0,399342 K hoặc 50,00 K lấy 626.03 NIPPY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIPPY phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cat On Catnip (NIPPY) sang MMK

NIPPY MMK
0.01 NIPPY 0.00079868 MMK
0.1 NIPPY 0.00798684 MMK
1 NIPPY 0.079868 MMK
2 NIPPY 0.159737 MMK
5 NIPPY 0.399342 MMK
10 NIPPY 0.798684 MMK
20 NIPPY 1.60 MMK
50 NIPPY 3.99 MMK
100 NIPPY 7.99 MMK
1000 NIPPY 79.87 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang NIPPY

MMK NIPPY
0.01 MMK 0.125206 NIPPY
0.1 MMK 1.25 NIPPY
1 MMK 12.52 NIPPY
2 MMK 25.04 NIPPY
5 MMK 62.60 NIPPY
10 MMK 125.21 NIPPY
20 MMK 250.41 NIPPY
50 MMK 626.03 NIPPY
100 MMK 1252.06 NIPPY
1000 MMK 12520.60 NIPPY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng