Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat Wif Hands
CATWIF / IDR
#3451
Rp0,03300
80.3%
0.0103171 BTC
81.0%
$0.051041
Phạm vi trong 24g
$0.052952
Chuyển đổi Cat Wif Hands sang Indonesian Rupiah (CATWIF sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat Wif Hands (CATWIF) sang IDR là Rp0,03300.
CATWIF
IDR
1 CATWIF = Rp0,03300
Cách mua CATWIF bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATWIF
-
Bạn có thể mua và bán Cat Wif Hands (CATWIF) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CATWIF sôi động nhất là sàn Trader Joe V2.1 (Avalanche), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Avalanche).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CATWIF là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CATWIF!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cat Wif Hands (CATWIF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CATWIF sang IDR
Cat Wif Hands (CATWIF) hôm nay có giá trị là Rp0,03300, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 80.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CATWIF ngày hôm nay là 68.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat Wif Hands được giao dịch là Rp764.442.782.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 80.1% | 69.2% | 71.2% | 34.8% | - |
Số liệu thống kê về Cat Wif Hands
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp4.332.508.550 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp4.332.508.550 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp764.442.782 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
131.716.886.149 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
131.716.886.149
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cat Wif Handscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Cat Wif Hands (CATWIF) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,03300.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATWIF?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 30.30 CATWIF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATWIF sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CATWIF bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATWIF sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATWIF bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATWIF so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CATWIF/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATWIF tính bằng IDR là Rp0,2078, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATWIF/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat Wif Hands tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Cat Wif Hands (CATWIF) đã tăng tăng lên 31,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Cat Wif Hands có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat Wif Hands (CATWIF) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat Wif Hands (CATWIF) so với IDR giao động giữa mức cao 0,03300443 Rp trên Thứ năm và mức thấp 0,01305753 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATWIF trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,01469471 Rp (80.3%).
So sánh giá hàng ngày của Cat Wif Hands (CATWIF) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat Wif Hands (CATWIF) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATWIF sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,03300443 Rp | 0,01469471 Rp | 80.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01305753 Rp | -0,00110915 Rp | 7.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01416668 Rp | -0,00146776 Rp | 9.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01563445 Rp | -0,00151400 Rp | 8.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01714844 Rp | -0,00274522 Rp | 13.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01989366 Rp | -0,00008298 Rp | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01997664 Rp | 0,00122968 Rp | 6.6% |
CATWIF / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat Wif Hands (CATWIF) sang IDR là Rp0,03300 cho mỗi 1 CATWIF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATWIF lấy 0,165022 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1514.95 CATWIF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATWIF phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat Wif Hands (CATWIF) sang IDR
CATWIF | IDR |
---|---|
0.01 CATWIF | 0.00033004 IDR |
0.1 CATWIF | 0.00330044 IDR |
1 CATWIF | 0.03300443 IDR |
2 CATWIF | 0.066009 IDR |
5 CATWIF | 0.165022 IDR |
10 CATWIF | 0.330044 IDR |
20 CATWIF | 0.660089 IDR |
50 CATWIF | 1.65 IDR |
100 CATWIF | 3.30 IDR |
1000 CATWIF | 33.00 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CATWIF
IDR | CATWIF |
---|---|
0.01 IDR | 0.302990 CATWIF |
0.1 IDR | 3.03 CATWIF |
1 IDR | 30.30 CATWIF |
2 IDR | 60.60 CATWIF |
5 IDR | 151.49 CATWIF |
10 IDR | 302.99 CATWIF |
20 IDR | 605.98 CATWIF |
50 IDR | 1514.95 CATWIF |
100 IDR | 3029.90 CATWIF |
1000 IDR | 30299 CATWIF |