Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catcoin
CAT / CZK
#877
Kč0.071492
8.8%
0.0149289 BTC
3.2%
$0.095993
Phạm vi trong 24g
$0.097040
Chuyển đổi Catcoin sang Czech Koruna (CAT sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang CZK là Kč0.071492.
CAT
CZK
1 CAT = Kč0.071492
Cách mua CAT bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAT bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng CZK!
-
Chọn Catcoin (CAT) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAT sang CZK
Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là Kč0.071492, đó là một 2.3% tăng từ một giờ trước và 8.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là Kč245.179.591.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 8.9% | 6.7% | 13.1% | 21.3% | 9267.0% |
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč743.720.563 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč743.720.563 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč245.179.591 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.071492.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 67032772 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng CZK là Kč0.073937, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -24,50 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với CZK giao động giữa mức cao 0,000000015264 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,000000014055 Kč trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000001203 Kč (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000014918 Kč | 0,000000001203 Kč | 8.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000014055 Kč | -0,000000000501815 Kč | 3.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000014556 Kč | -0,000000000686338 Kč | 4.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000015243 Kč | 0,000000000224792 Kč | 1.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000015018 Kč | -0,000000000245622 Kč | 1.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000015264 Kč | 0,000000000947911 Kč | 6.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000014316 Kč | -0,000000001093 Kč | 7.1% |
CAT / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang CZK là Kč0.071492 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000074590 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 3351638608 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang CZK
CAT | CZK |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000149181 CZK |
0.1 CAT | 0.000000001492 CZK |
1 CAT | 0.000000014918 CZK |
2 CAT | 0.000000029836 CZK |
5 CAT | 0.000000074590 CZK |
10 CAT | 0.000000149181 CZK |
20 CAT | 0.000000298362 CZK |
50 CAT | 0.000000745904 CZK |
100 CAT | 0.00000149 CZK |
1000 CAT | 0.00001492 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang CAT
CZK | CAT |
---|---|
0.01 CZK | 670328 CAT |
0.1 CZK | 6703277 CAT |
1 CZK | 67032772 CAT |
2 CZK | 134065544 CAT |
5 CZK | 335163861 CAT |
10 CZK | 670327722 CAT |
20 CZK | 1340655443 CAT |
50 CZK | 3351638608 CAT |
100 CZK | 6703277216 CAT |
1000 CZK | 67032772163 CAT |