Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catcoin
CAT / DKK
#953
kr.0.083726
1.3%
0.0148006 BTC
3.0%
$0.095306
Phạm vi trong 24g
$0.096032
Chuyển đổi Catcoin sang Danish Krone (CAT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang DKK là kr.0.083726.
CAT
DKK
1 CAT = kr.0.083726
Cách mua CAT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng DKK!
-
Chọn Catcoin (CAT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAT sang DKK
Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là kr.0.083726, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là kr.63.226.090.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.6% | 6.0% | 20.1% | 16.0% | 7641.3% |
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.186.275.832 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.186.275.832 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.63.226.090 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.083726.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 268419148 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng DKK là kr.0.071162, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000004129 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,000000003636 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000000417797 kr. (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000003726 kr. | 0,000000000047182 kr. | 1.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000003636 kr. | -0,000000000026316 kr. | 0.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000003662 kr. | -0,000000000340341 kr. | 8.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000004002 kr. | -0,000000000126385 kr. | 3.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000004129 kr. | 0,000000000274436 kr. | 7.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000003854 kr. | -0,000000000091641 kr. | 2.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000003946 kr. | 0,000000000417797 kr. | 11.8% |
CAT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang DKK là kr.0.083726 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000018628 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 13420957399 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang DKK
CAT | DKK |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000037255 DKK |
0.1 CAT | 0.000000000372552 DKK |
1 CAT | 0.000000003726 DKK |
2 CAT | 0.000000007451 DKK |
5 CAT | 0.000000018628 DKK |
10 CAT | 0.000000037255 DKK |
20 CAT | 0.000000074510 DKK |
50 CAT | 0.000000186276 DKK |
100 CAT | 0.000000372552 DKK |
1000 CAT | 0.00000373 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CAT
DKK | CAT |
---|---|
0.01 DKK | 2684191 CAT |
0.1 DKK | 26841915 CAT |
1 DKK | 268419148 CAT |
2 DKK | 536838296 CAT |
5 DKK | 1342095740 CAT |
10 DKK | 2684191480 CAT |
20 DKK | 5368382960 CAT |
50 DKK | 13420957399 CAT |
100 DKK | 26841914798 CAT |
1000 DKK | 268419147977 CAT |