Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catcoin
CAT / NGN
#919
₦0.069366
10.0%
0.0148825 BTC
10.4%
$0.095541
Phạm vi trong 24g
$0.097487
Chuyển đổi Catcoin sang Nigerian Naira (CAT sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang NGN là ₦0.069366.
CAT
NGN
1 CAT = ₦0.069366
Cách mua CAT bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAT bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng NGN!
-
Chọn Catcoin (CAT) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAT sang NGN
Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là ₦0.069366, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 10.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 26.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là ₦20.514.759.071.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 10.2% | 18.6% | 11.7% | 14.8% | 10316.5% |
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦46.681.153.479 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦46.681.153.479 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦20.514.759.071 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0.069366.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 1067706 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng NGN là ₦0.052434, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng tăng lên 3,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với NGN giao động giữa mức cao 0,000000936588 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 0,000000761152 ₦ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000081834 ₦ (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000936588 ₦ | 0,000000085267 ₦ | 10.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000842986 ₦ | 0,000000081834 ₦ | 10.8% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000761152 ₦ | -0,000000008824 ₦ | 1.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000769977 ₦ | -0,000000031929 ₦ | 4.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000801905 ₦ | -0,000000008253 ₦ | 1.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000810158 ₦ | 0,000000034621 ₦ | 4.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000775537 ₦ | 0,000000032744 ₦ | 4.4% |
CAT / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang NGN là ₦0.069366 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,00000468 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 53385284 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang NGN
CAT | NGN |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000009366 NGN |
0.1 CAT | 0.000000093659 NGN |
1 CAT | 0.000000936588 NGN |
2 CAT | 0.00000187 NGN |
5 CAT | 0.00000468 NGN |
10 CAT | 0.00000937 NGN |
20 CAT | 0.00001873 NGN |
50 CAT | 0.00004683 NGN |
100 CAT | 0.00009366 NGN |
1000 CAT | 0.00093659 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang CAT
NGN | CAT |
---|---|
0.01 NGN | 10677.06 CAT |
0.1 NGN | 106771 CAT |
1 NGN | 1067706 CAT |
2 NGN | 2135411 CAT |
5 NGN | 5338528 CAT |
10 NGN | 10677057 CAT |
20 NGN | 21354113 CAT |
50 NGN | 53385284 CAT |
100 NGN | 106770567 CAT |
1000 NGN | 1067705675 CAT |