Tiền ảo: 14.365
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,726T $ 5.0%
Lưu lượng 24 giờ: 219,841B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAT logo

Catcoin
CAT / SEK

#889
kr0.086755
1.9%
0.0149063 BTC 1.3%
$0.096179 Phạm vi trong 24g $0.097040

Chuyển đổi Catcoin sang Swedish Krona (CAT sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang SEK là kr0.086755.
CAT
SEK

1 CAT = kr0.086755

Cách mua CAT bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng SEK!

Biểu đồ CAT sang SEK

Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là kr0.086755, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là kr106.394.970.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.0% 2.7% 14.8% 34.3% 8931.7%
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr338.355.890
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr338.355.890
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr106.394.970
Cung lưu thông
50.000.000.000.000.000
Tổng cung
50.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.086755.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 148036484 CAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của CAT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của CAT/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng SEK là kr0.071788, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -35,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000007191 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000006620 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000000526993 kr (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAT sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000006755 kr 0,000000000127252 kr 1.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000006620 kr -0,000000000246376 kr 3.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000006867 kr -0,000000000323773 kr 4.5%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000007191 kr 0,000000000113475 kr 1.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000007077 kr -0,000000000081983 kr 1.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000007159 kr 0,000000000419508 kr 6.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000006740 kr -0,000000000526993 kr 7.3%

CAT / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang SEK là kr0.086755 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000033775 kr hoặc 50,00 kr lấy 7401824201 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang SEK

CAT SEK
0.01 CAT 0.000000000067551 SEK
0.1 CAT 0.000000000675509 SEK
1 CAT 0.000000006755 SEK
2 CAT 0.000000013510 SEK
5 CAT 0.000000033775 SEK
10 CAT 0.000000067551 SEK
20 CAT 0.000000135102 SEK
50 CAT 0.000000337755 SEK
100 CAT 0.000000675509 SEK
1000 CAT 0.00000676 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CAT

SEK CAT
0.01 SEK 1480365 CAT
0.1 SEK 14803648 CAT
1 SEK 148036484 CAT
2 SEK 296072968 CAT
5 SEK 740182420 CAT
10 SEK 1480364840 CAT
20 SEK 2960729681 CAT
50 SEK 7401824201 CAT
100 SEK 14803648403 CAT
1000 SEK 148036484029 CAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng