Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catcoin
CAT / SEK
#889
kr0.086755
1.9%
0.0149063 BTC
1.3%
$0.096179
Phạm vi trong 24g
$0.097040
Chuyển đổi Catcoin sang Swedish Krona (CAT sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang SEK là kr0.086755.
CAT
SEK
1 CAT = kr0.086755
Cách mua CAT bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAT bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng SEK!
-
Chọn Catcoin (CAT) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAT sang SEK
Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là kr0.086755, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là kr106.394.970.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.0% | 2.7% | 14.8% | 34.3% | 8931.7% |
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr338.355.890 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr338.355.890 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr106.394.970 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.086755.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 148036484 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng SEK là kr0.071788, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -35,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000007191 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000006620 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000000526993 kr (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000006755 kr | 0,000000000127252 kr | 1.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000006620 kr | -0,000000000246376 kr | 3.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000006867 kr | -0,000000000323773 kr | 4.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000007191 kr | 0,000000000113475 kr | 1.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000007077 kr | -0,000000000081983 kr | 1.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000007159 kr | 0,000000000419508 kr | 6.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000006740 kr | -0,000000000526993 kr | 7.3% |
CAT / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang SEK là kr0.086755 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000033775 kr hoặc 50,00 kr lấy 7401824201 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang SEK
CAT | SEK |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000067551 SEK |
0.1 CAT | 0.000000000675509 SEK |
1 CAT | 0.000000006755 SEK |
2 CAT | 0.000000013510 SEK |
5 CAT | 0.000000033775 SEK |
10 CAT | 0.000000067551 SEK |
20 CAT | 0.000000135102 SEK |
50 CAT | 0.000000337755 SEK |
100 CAT | 0.000000675509 SEK |
1000 CAT | 0.00000676 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CAT
SEK | CAT |
---|---|
0.01 SEK | 1480365 CAT |
0.1 SEK | 14803648 CAT |
1 SEK | 148036484 CAT |
2 SEK | 296072968 CAT |
5 SEK | 740182420 CAT |
10 SEK | 1480364840 CAT |
20 SEK | 2960729681 CAT |
50 SEK | 7401824201 CAT |
100 SEK | 14803648403 CAT |
1000 SEK | 148036484029 CAT |