Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CateCoin
CATE / MMK
#1312
K0,0008039
1.8%
0.0116189 BTC
1.0%
$0.063777
Phạm vi trong 24g
$0.063902
Chuyển đổi CateCoin sang Burmese Kyat (CATE sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CateCoin (CATE) sang MMK là K0,0008039.
CATE
MMK
1 CATE = K0,0008039
Cách mua CATE bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CATE bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CATE bằng MMK!
-
Chọn CateCoin (CATE) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CATE sang MMK
CateCoin (CATE) hôm nay có giá trị là K0,0008039, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATE ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CateCoin được giao dịch là K522.020.781.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.7% | 6.8% | 0.8% | 20.5% | 12.6% |
Số liệu thống kê về CateCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K27.629.511.451 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K80.368.278.008 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K522.020.781 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.378.628.154.281
Tổng
100.000.000.000.000
Presale
(0x872e)
- 1.347.068.188.683
Content Farming
(0xcaa7)
- 35.065.414.612.069
Team Vesting
(0x5f73)
- 5.158.137.991.940
Development Funds
(0x5b4a)
- 5.155.537.465.949
Exchange Liquidity
(0x529e)
- 4.731.589.161.370
Marketing
(0xb71b)
- 4.196.722.547.114
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.378.628.154.281
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CateCoincó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 CateCoin (CATE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,0008039.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATE?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 1243.98 CATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATE sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của CATE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATE so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của CATE/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATE tính bằng MMK là K0,02151, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CateCoin tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của CateCoin (CATE) đã tăng giảm lên -20,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, CateCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CateCoin (CATE) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CateCoin (CATE) so với MMK giao động giữa mức cao 0,00086524 K trên Thứ sáu và mức thấp 0,00080387 K trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00002994 K (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của CateCoin (CATE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CateCoin (CATE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATE sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00080387 K | -0,00001479 K | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00083745 K | 0,00001303 K | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00082441 K | -0,00001089 K | 1.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00083531 K | -0,00002994 K | 3.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00086524 K | 0,00001298 K | 1.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00085226 K | -0,00000373 K | 0.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00085599 K | -0,00000810 K | 0.9% |
CATE / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CateCoin (CATE) sang MMK là K0,0008039 cho mỗi 1 CATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATE lấy 0,00401936 K hoặc 50,00 K lấy 62199 CATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CateCoin (CATE) sang MMK
CATE | MMK |
---|---|
0.01 CATE | 0.00000804 MMK |
0.1 CATE | 0.00008039 MMK |
1 CATE | 0.00080387 MMK |
2 CATE | 0.00160774 MMK |
5 CATE | 0.00401936 MMK |
10 CATE | 0.00803872 MMK |
20 CATE | 0.01607743 MMK |
50 CATE | 0.04019358 MMK |
100 CATE | 0.080387 MMK |
1000 CATE | 0.803872 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang CATE
MMK | CATE |
---|---|
0.01 MMK | 12.44 CATE |
0.1 MMK | 124.40 CATE |
1 MMK | 1243.98 CATE |
2 MMK | 2487.96 CATE |
5 MMK | 6219.90 CATE |
10 MMK | 12439.80 CATE |
20 MMK | 24880 CATE |
50 MMK | 62199 CATE |
100 MMK | 124398 CATE |
1000 MMK | 1243980 CATE |