Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CatoCoin
CATO / CZK
#3615
Kč0,05242
Chuyển đổi CatoCoin sang Czech Koruna (CATO sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CatoCoin (CATO) sang CZK là Kč0,05242.
CATO
CZK
1 CATO = Kč0,05242
Cách mua CATO bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATO
-
Bạn có thể mua và bán CatoCoin (CATO) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Dex-Trade, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CATO.
-
3. Mua CATO bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua CATO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CatoCoin (CATO) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CATO bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua CATO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CatoCoin (CATO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CATO sang CZK
CatoCoin (CATO) có giá trị là Kč0,05242 kể từ May 09, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CATO kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về CatoCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč4.311.588 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč7.548.231 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.911,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
82.253.534
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
144.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CatoCoincó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 CatoCoin (CATO) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,05242.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATO?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 19.08 CATO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATO sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của CATO bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATO sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATO bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATO so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của CATO/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATO tính bằng CZK là Kč25,64, được ghi nhận vào ngày Thg 8 27, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATO/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CatoCoin tính bằng CZK?
- Trong thời gian gần đây, giá của CatoCoin (CATO) đã không thay đổi so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, giá của CATO/CZK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của CatoCoin (CATO) so với CZK
Đã không có biến động giá đối với CatoCoin (CATO) trong 7 ngày qua. Giá của CatoCoin đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CatoCoin.
CATO / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CatoCoin (CATO) sang CZK là Kč0,05242 cho mỗi 1 CATO, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CATO.
Chuyển đổi CatoCoin (CATO) sang CZK
CATO | CZK |
---|---|
0.01 CATO | 0.00052418 CZK |
0.1 CATO | 0.00524183 CZK |
1 CATO | 0.052418 CZK |
2 CATO | 0.104837 CZK |
5 CATO | 0.262091 CZK |
10 CATO | 0.524183 CZK |
20 CATO | 1.048 CZK |
50 CATO | 2.62 CZK |
100 CATO | 5.24 CZK |
1000 CATO | 52.42 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang CATO
CZK | CATO |
---|---|
0.01 CZK | 0.190773 CATO |
0.1 CZK | 1.91 CATO |
1 CZK | 19.08 CATO |
2 CZK | 38.15 CATO |
5 CZK | 95.39 CATO |
10 CZK | 190.77 CATO |
20 CZK | 381.55 CATO |
50 CZK | 953.87 CATO |
100 CZK | 1907.73 CATO |
1000 CZK | 19077.32 CATO |