Tiền ảo: 14.164
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,371T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 79,714B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CEL logo

Celsius Network
CEL / JPY

#771
¥150,22
21.2%
0,00001584 BTC 23.6%
0,0003308 ETH 25.0%
$0,7959 Phạm vi trong 24g $1,06

Chuyển đổi Celsius Network sang Japanese Yen (CEL sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celsius Network (CEL) sang JPY là ¥150,22.
CEL
JPY

1 CEL = ¥150,22

Cách mua CEL bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CEL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEL bằng JPY!

Biểu đồ CEL sang JPY

Celsius Network (CEL) hôm nay có giá trị là ¥150,22, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 21.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CEL ngày hôm nay là 342.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celsius Network được giao dịch là ¥8.858.892.738.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 21.1% 333.9% 530.3% 368.0% 286.4%
Số liệu thống kê về Celsius Network
Giá trị vốn hóa thị trường
¥6.015.416.855
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥6.015.416.855
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥8.858.892.738
Cung lưu thông
40.555.424
Tổng cung
40.555.424

Câu hỏi thường gặp

1 Celsius Networkcó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Celsius Network (CEL) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥150,22.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEL?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00665709 CEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CEL sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của CEL bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEL sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEL bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEL so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của CEL/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CEL tính bằng JPY là ¥887,51, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEL/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celsius Network tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Celsius Network (CEL) đã tăng tăng lên 377,50 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Celsius Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celsius Network (CEL) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celsius Network (CEL) so với JPY giao động giữa mức cao 150,22 ¥ trên Thứ sáu và mức thấp 33,71 ¥ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEL trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 36,93 ¥ (74.7%).

So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CEL sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 150,22 ¥ 26,30 ¥ 21.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 139,73 ¥ 52,60 ¥ 60.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 87,13 ¥ 4,14 ¥ 5.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 82,99 ¥ -3,38 ¥ 3.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 86,37 ¥ 36,93 ¥ 74.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 49,44 ¥ 15,73 ¥ 46.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 33,71 ¥ -4,73 ¥ 12.3%

CEL / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius Network (CEL) sang JPY là ¥150,22 cho mỗi 1 CEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEL lấy 751,08 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.332854 CEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEL phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang JPY

CEL JPY
0.01 CEL 1.50 JPY
0.1 CEL 15.02 JPY
1 CEL 150.22 JPY
2 CEL 300.43 JPY
5 CEL 751.08 JPY
10 CEL 1502.16 JPY
20 CEL 3004.32 JPY
50 CEL 7510.79 JPY
100 CEL 15021.58 JPY
1000 CEL 150216 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang CEL

JPY CEL
0.01 JPY 0.00006657 CEL
0.1 JPY 0.00066571 CEL
1 JPY 0.00665709 CEL
2 JPY 0.01331418 CEL
5 JPY 0.03328544 CEL
10 JPY 0.066571 CEL
20 JPY 0.133142 CEL
50 JPY 0.332854 CEL
100 JPY 0.665709 CEL
1000 JPY 6.66 CEL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng