Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Centaur
CNTR / RUB
#4025
₽0,003221
1.1%
0.095542 BTC
2.0%
0.071151 ETH
1.0%
$0,00003473
Phạm vi trong 24g
$0,00003488
Chuyển đổi Centaur sang Russian Ruble (CNTR sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Centaur (CNTR) sang RUB là ₽0,003221.
CNTR
RUB
1 CNTR = ₽0,003221
Cách mua CNTR bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CNTR
-
Bạn có thể mua và bán Centaur (CNTR) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Centaur sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CNTR bằng RUB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng RUB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CNTR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp RUB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CNTR bằng RUB!
-
Chọn Centaur (CNTR) và nhập số tiền bằng RUB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CNTR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CNTR sang RUB
Centaur (CNTR) hôm nay có giá trị là ₽0,003221, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CNTR ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Centaur được giao dịch là ₽3.099,99.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.2% | 3.1% | 3.1% | 16.6% | 56.6% |
Số liệu thống kê về Centaur
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₽5.870.272 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽19.325.155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽3.099,99 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.822.579.695
Tổng
6.000.000.000
Private Investor 21
(0xB0D7)
- 1.916.666
Private Investor 25
(0x96e6)
- 1.916.666
Private Investor 10
(0x6592)
- 1.916.666
Private Investor 1
(0xCe9c)
- 28.750.000
Ecosystem Development
(0x85bc)
- 1.349.625.000
Private Investor 7
(0x1273)
- 2.875.000
Private Investor 19
(0xC284)
- 479.166
Private Investor 2
(0xBbDf)
- 13.282.167
Seed Round
(0xB493)
- 600.000.000
Private Investor 22
(0x526C)
- 1.916.666
Private Investor 26
(0x66B9)
- 1.916.666
Private Investor 13
(0x99a2)
- 1.916.666
Private Investor 9
(0xBD7B)
- 2.395.833
Private Investor 20
(0xf39A)
- 383.333
Private Investor 3
(0x79aA)
- 1.025.583
Private Investor 24
(0xd2bE)
- 1.916.666
Private Investor 23
(0xabF5)
- 1.916.666
Private Investor 18
(0x9D87)
- 1.437.500
Private Investor 14
(0xf8d0)
- 1.916.666
Private Investor 6
(0x7772)
- 3.833.333
Private Investor 4
(0x182C)
- 3.833.333
Private Investor 17
(0x872a)
- 1.916.666
Private Investor 27
(0x2104)
- 1.332.083
Private Investor 5
(0xA536)
- 3.833.333
Private Investor 12
(0x2EB8)
- 1.916.666
Private Investor 11
(0x89d0)
- 1.916.666
Private Investor 15
(0xdc81)
- 1.644.230
Private Investor 8
(0xCbC8)
- 2.875.000
Private Investor 16
(0x8f86)
- 1.916.666
Treasury
(0x8BB8)
- 840.000.000
Advisors
(0x63d9)
- 180.000.000
Founder & Team Tokens
(0x84D9)
- 360.000.000
V1 Staking Contract
(0x5128)
- 11.706.691
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.822.579.695
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Centaurcó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 Centaur (CNTR) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,003221.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu CNTR?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 310.48 CNTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CNTR sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của CNTR bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CNTR sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CNTR bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ CNTR so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của CNTR/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CNTR tính bằng RUB là ₽2,00, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CNTR/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Centaur tính bằng RUB?
- Trong tháng qua, giá của Centaur (CNTR) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Centaur có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Centaur (CNTR) so với RUB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Centaur (CNTR) so với RUB giao động giữa mức cao 0,00340492 ₽ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00317860 ₽ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CNTR trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00010063 ₽ (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Centaur (CNTR) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Centaur (CNTR) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNTR sang RUB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00322086 ₽ | 0,00003507 ₽ | 1.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00317860 ₽ | -0,00004396 ₽ | 1.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00322256 ₽ | -0,00005444 ₽ | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00327700 ₽ | -0,00010063 ₽ | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00337763 ₽ | -0,00002729 ₽ | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00340492 ₽ | 0,00000262 ₽ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00340230 ₽ | 0,00004523 ₽ | 1.3% |
CNTR / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Centaur (CNTR) sang RUB là ₽0,003221 cho mỗi 1 CNTR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CNTR lấy 0,01610430 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 15523.81 CNTR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CNTR phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Centaur (CNTR) sang RUB
CNTR | RUB |
---|---|
0.01 CNTR | 0.00003221 RUB |
0.1 CNTR | 0.00032209 RUB |
1 CNTR | 0.00322086 RUB |
2 CNTR | 0.00644172 RUB |
5 CNTR | 0.01610430 RUB |
10 CNTR | 0.03220859 RUB |
20 CNTR | 0.064417 RUB |
50 CNTR | 0.161043 RUB |
100 CNTR | 0.322086 RUB |
1000 CNTR | 3.22 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang CNTR
RUB | CNTR |
---|---|
0.01 RUB | 3.10 CNTR |
0.1 RUB | 31.05 CNTR |
1 RUB | 310.48 CNTR |
2 RUB | 620.95 CNTR |
5 RUB | 1552.38 CNTR |
10 RUB | 3104.76 CNTR |
20 RUB | 6209.52 CNTR |
50 RUB | 15523.81 CNTR |
100 RUB | 31048 CNTR |
1000 RUB | 310476 CNTR |