Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zebi
ZCO / RUB
#3992
₽0,01329
7.8%
0.082354 BTC
5.0%
0.074883 ETH
4.9%
$0,0001433
Phạm vi trong 24g
$0,0001560
Chuyển đổi Zebi sang Russian Ruble (ZCO sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zebi (ZCO) sang RUB là ₽0,01329.
ZCO
RUB
1 ZCO = ₽0,01329
Cách mua ZCO bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZCO
-
Bạn có thể mua và bán Zebi (ZCO) trên 21 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Zebi sôi động nhất là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZCO bằng RUB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng RUB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZCO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp RUB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZCO bằng RUB!
-
Chọn Zebi (ZCO) và nhập số tiền bằng RUB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZCO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZCO sang RUB
Zebi (ZCO) hôm nay có giá trị là ₽0,01329, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZCO ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zebi được giao dịch là ₽1.019,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 7.8% | 7.9% | 8.8% | 8.0% | 21.5% |
Số liệu thống kê về Zebi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₽6.647.088 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽6.647.088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽1.019,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
500.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zebicó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 Zebi (ZCO) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,01329.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZCO?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 75.22 ZCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZCO sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của ZCO bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZCO sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZCO bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZCO so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của ZCO/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZCO tính bằng RUB là ₽14,17, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZCO/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zebi tính bằng RUB?
- Trong tháng qua, giá của Zebi (ZCO) đã tăng giảm lên -8,30 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Zebi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zebi (ZCO) so với RUB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zebi (ZCO) so với RUB giao động giữa mức cao 0,01443156 ₽ trên Thứ bảy và mức thấp 0,01312172 ₽ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZCO trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00116326 ₽ (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Zebi (ZCO) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zebi (ZCO) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZCO sang RUB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01329418 ₽ | -0,00112388 ₽ | 7.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01317887 ₽ | 0,00003181 ₽ | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01314706 ₽ | 0,00002534 ₽ | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01312172 ₽ | -0,00116326 ₽ | 8.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01428499 ₽ | -0,00013924 ₽ | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01442423 ₽ | -0,00000733 ₽ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01443156 ₽ | 0,00011657 ₽ | 0.8% |
ZCO / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zebi (ZCO) sang RUB là ₽0,01329 cho mỗi 1 ZCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZCO lấy 0,066471 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 3761.05 ZCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZCO phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zebi (ZCO) sang RUB
ZCO | RUB |
---|---|
0.01 ZCO | 0.00013294 RUB |
0.1 ZCO | 0.00132942 RUB |
1 ZCO | 0.01329418 RUB |
2 ZCO | 0.02658835 RUB |
5 ZCO | 0.066471 RUB |
10 ZCO | 0.132942 RUB |
20 ZCO | 0.265884 RUB |
50 ZCO | 0.664709 RUB |
100 ZCO | 1.33 RUB |
1000 ZCO | 13.29 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang ZCO
RUB | ZCO |
---|---|
0.01 RUB | 0.752209 ZCO |
0.1 RUB | 7.52 ZCO |
1 RUB | 75.22 ZCO |
2 RUB | 150.44 ZCO |
5 RUB | 376.10 ZCO |
10 RUB | 752.21 ZCO |
20 RUB | 1504.42 ZCO |
50 RUB | 3761.05 ZCO |
100 RUB | 7522.09 ZCO |
1000 RUB | 75221 ZCO |