Tiền ảo: 14.076
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 89,984B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CNS logo

Centric Swap
CNS / DKK

#3402
kr.0,00001941
11.0%
0.0104426 BTC 9.8%
$0.052796 Phạm vi trong 24g $0.053148

Chuyển đổi Centric Swap sang Danish Krone (CNS sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Centric Swap (CNS) sang DKK là kr.0,00001941.
CNS
DKK

1 CNS = kr.0,00001941

Cách mua CNS bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CNS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CNS bằng DKK!

Biểu đồ CNS sang DKK

Centric Swap (CNS) hôm nay có giá trị là kr.0,00001941, đó là một 5.3% giảm từ một giờ trước và 11.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CNS ngày hôm nay là 15.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Centric Swap được giao dịch là kr.1.240.165.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.2% 11.0% 14.5% 19.3% 33.6% 27.3%
Số liệu thống kê về Centric Swap
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.948.840
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.1.948.840
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.240.165
Cung lưu thông
99.250.987.436
Tổng cung
99.250.987.436
Tổng lượng cung tối đa
99.250.987.436

Câu hỏi thường gặp

1 Centric Swapcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Centric Swap (CNS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,00001941.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CNS?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 51515 CNS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CNS sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của CNS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CNS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CNS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CNS so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của CNS/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CNS tính bằng DKK là kr.0,1186, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CNS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Centric Swap tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Centric Swap (CNS) đã tăng giảm lên -33,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Centric Swap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Centric Swap (CNS) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Centric Swap (CNS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00002268 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00001941 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CNS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00000241 kr. (11.0%).

So sánh giá hàng ngày của Centric Swap (CNS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CNS sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00001941 kr. -0,00000241 kr. 11.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00002085 kr. 0,000000253390 kr. 1.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00002060 kr. -0,000000160900 kr. 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00002076 kr. -0,000000050802 kr. 0.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00002081 kr. -0,000000204159 kr. 1.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00002101 kr. -0,00000167 kr. 7.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00002268 kr. -0,000000022555 kr. 0.1%

CNS / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Centric Swap (CNS) sang DKK là kr.0,00001941 cho mỗi 1 CNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CNS lấy 0,00009706 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2575759 CNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CNS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Centric Swap (CNS) sang DKK

CNS DKK
0.01 CNS 0.000000194118 DKK
0.1 CNS 0.00000194 DKK
1 CNS 0.00001941 DKK
2 CNS 0.00003882 DKK
5 CNS 0.00009706 DKK
10 CNS 0.00019412 DKK
20 CNS 0.00038824 DKK
50 CNS 0.00097059 DKK
100 CNS 0.00194118 DKK
1000 CNS 0.01941175 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CNS

DKK CNS
0.01 DKK 515.15 CNS
0.1 DKK 5151.52 CNS
1 DKK 51515 CNS
2 DKK 103030 CNS
5 DKK 257576 CNS
10 DKK 515152 CNS
20 DKK 1030304 CNS
50 DKK 2575759 CNS
100 DKK 5151519 CNS
1000 DKK 51515188 CNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng