Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / DKK

kr.12.700,09 -0.2%
0,06932846 BTC -0.4%
Trên danh sách theo dõi 1.173.359
kr.12.674,04
Phạm vi 24H
kr.12.871,69

Chuyển đổi Ethereum sang Danish Krone (ETH sang DKK)

ETH
DKK

1 ETH = kr.12.700,09

Cập nhật lần cuối 07:13AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ETH thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ ETH sang DKK hôm nay là 12.700,09 kr. và đã đã giảm -0.8% từ kr.12.803,04 kể từ hôm nay.
Ethereum (ETH) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.7% từ kr.12.484,49 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-0.2%
-2.9%
1.5%
-0.2%
2.0%
Giá trị vốn hóa thị trường kr.1.527.715.024.229
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ kr.33.762.975.664
Định giá pha loãng hoàn toàn kr.1.527.715.024.229
Cung lưu thông 120.229.122
Tổng cung 120.229.122
Tổng lượng cung tối đa

Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?

Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.33.762.975.664. Ethereum có thể được giao dịch trên 607 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitfinex.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 12.700,09 kr. -102,95 kr. -0.8%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 12.749,14 kr. -367,25 kr. -2.8%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 13.116,39 kr. 502,31 kr. 4.0%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 12.614,08 kr. -572,09 kr. -4.3%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 13.186,18 kr. 26,77 kr. 0.2%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 13.159,40 kr. -105,07 kr. -0.8%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 13.264,47 kr. 379,84 kr. 2.9%

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang DKK

ETH DKK
0.01 ETH 127.00 DKK
0.1 ETH 1270.01 DKK
1 ETH 12700.09 DKK
2 ETH 25400 DKK
5 ETH 63500 DKK
10 ETH 127001 DKK
20 ETH 254002 DKK
50 ETH 635004 DKK
100 ETH 1270009 DKK
1000 ETH 12700086 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ETH

DKK ETH
0.01 DKK 0.000000787396 ETH
0.1 DKK 0.00000787 ETH
1 DKK 0.00007874 ETH
2 DKK 0.00015748 ETH
5 DKK 0.00039370 ETH
10 DKK 0.00078740 ETH
20 DKK 0.00157479 ETH
50 DKK 0.00393698 ETH
100 DKK 0.00787396 ETH
1000 DKK 0.078740 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng