Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 79,339B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CNS logo

Centric Swap
CNS / LKR

#3384
Rs0,0008927
1.3%
0.0104732 BTC 0.1%
$0.052976 Phạm vi trong 24g $0.053201

Chuyển đổi Centric Swap sang Sri Lankan Rupee (CNS sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Centric Swap (CNS) sang LKR là Rs0,0008927.
CNS
LKR

1 CNS = Rs0,0008927

Cách mua CNS bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CNS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CNS bằng LKR!

Biểu đồ CNS sang LKR

Centric Swap (CNS) hôm nay có giá trị là Rs0,0008927, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CNS ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Centric Swap được giao dịch là Rs51.229.011.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 1.5% 4.8% 16.0% 27.9% 25.6%
Số liệu thống kê về Centric Swap
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs88.409.486
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs88.409.486
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs51.229.011
Cung lưu thông
99.250.987.436
Tổng cung
99.250.987.436
Tổng lượng cung tối đa
99.250.987.436

Câu hỏi thường gặp

1 Centric Swapcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Centric Swap (CNS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,0008927.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CNS?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1120.24 CNS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CNS sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của CNS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CNS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CNS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CNS so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của CNS/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CNS tính bằng LKR là Rs3,51, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CNS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Centric Swap tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Centric Swap (CNS) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Centric Swap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Centric Swap (CNS) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Centric Swap (CNS) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00097015 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,00088097 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CNS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00006185 Rs (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Centric Swap (CNS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CNS sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00089266 Rs -0,00001176 Rs 1.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00088097 Rs -0,00000905 Rs 1.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00089002 Rs 0,000000341350 Rs 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00088968 Rs -0,00001058 Rs 1.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00090026 Rs -0,00006185 Rs 6.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00096211 Rs -0,00000804 Rs 0.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00097015 Rs 0,00004630 Rs 5.0%

CNS / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Centric Swap (CNS) sang LKR là Rs0,0008927 cho mỗi 1 CNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CNS lấy 0,00446332 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 56012 CNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CNS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Centric Swap (CNS) sang LKR

CNS LKR
0.01 CNS 0.00000893 LKR
0.1 CNS 0.00008927 LKR
1 CNS 0.00089266 LKR
2 CNS 0.00178533 LKR
5 CNS 0.00446332 LKR
10 CNS 0.00892663 LKR
20 CNS 0.01785326 LKR
50 CNS 0.04463316 LKR
100 CNS 0.089266 LKR
1000 CNS 0.892663 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CNS

LKR CNS
0.01 LKR 11.20 CNS
0.1 LKR 112.02 CNS
1 LKR 1120.24 CNS
2 LKR 2240.49 CNS
5 LKR 5601.22 CNS
10 LKR 11202.43 CNS
20 LKR 22405 CNS
50 LKR 56012 CNS
100 LKR 112024 CNS
1000 LKR 1120243 CNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng