Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 64,644B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CGG logo

Chain Guardians
CGG / NZD

#1931
NZ$0,05977
0.3%
0.065613 BTC 2.1%
0,00001151 ETH 0.9%
$0,03567 Phạm vi trong 24g $0,03733

Chuyển đổi Chain Guardians sang New Zealand Dollar (CGG sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chain Guardians (CGG) sang NZD là NZ$0,05977.
CGG
NZD

1 CGG = NZ$0,05977

Cách mua CGG bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CGG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CGG bằng NZD!

Biểu đồ CGG sang NZD

Chain Guardians (CGG) hôm nay có giá trị là NZ$0,05977, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CGG ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chain Guardians được giao dịch là NZ$61.438,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 9.4% 20.6% 23.9% 59.2%
Số liệu thống kê về Chain Guardians
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$6.681.303
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.93
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$7.164.936
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$61.438,13
Cung lưu thông
111.900.000
Tổng cung
120.000.000
Tổng lượng cung tối đa
120.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Chain Guardianscó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Chain Guardians (CGG) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,05977.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CGG?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 16.73 CGG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CGG sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CGG bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CGG sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CGG bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CGG so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CGG/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CGG tính bằng NZD là NZ$6,03, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CGG/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Chain Guardians tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Chain Guardians (CGG) đã tăng giảm lên -23,70 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Chain Guardians có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Chain Guardians (CGG) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chain Guardians (CGG) so với NZD giao động giữa mức cao 0,070414 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,059229 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CGG trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00723030 NZ$ (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Chain Guardians (CGG) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CGG sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,059774 NZ$ -0,00018222 NZ$ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,059911 NZ$ 0,00068140 NZ$ 1.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,059229 NZ$ -0,00022183 NZ$ 0.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,059451 NZ$ -0,00250032 NZ$ 4.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,061951 NZ$ -0,00123244 NZ$ 2.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,063184 NZ$ -0,00723030 NZ$ 10.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,070414 NZ$ 0,00353522 NZ$ 5.3%

CGG / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Chain Guardians (CGG) sang NZD là NZ$0,05977 cho mỗi 1 CGG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CGG lấy 0,298872 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 836.48 CGG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CGG phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Chain Guardians (CGG) sang NZD

CGG NZD
0.01 CGG 0.00059774 NZD
0.1 CGG 0.00597745 NZD
1 CGG 0.059774 NZD
2 CGG 0.119549 NZD
5 CGG 0.298872 NZD
10 CGG 0.597745 NZD
20 CGG 1.20 NZD
50 CGG 2.99 NZD
100 CGG 5.98 NZD
1000 CGG 59.77 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CGG

NZD CGG
0.01 NZD 0.167295 CGG
0.1 NZD 1.67 CGG
1 NZD 16.73 CGG
2 NZD 33.46 CGG
5 NZD 83.65 CGG
10 NZD 167.30 CGG
20 NZD 334.59 CGG
50 NZD 836.48 CGG
100 NZD 1672.95 CGG
1000 NZD 16729.55 CGG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng