Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.067
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,346T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 85,345B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHEX logo

CHEX Token
CHEX / NZD

#275
NZ$0,3590
3.7%
0.053596 BTC 0.5%
0,00007138 ETH 1.5%
$0,2013 Phạm vi trong 24g $0,2158

Chuyển đổi CHEX Token sang New Zealand Dollar (CHEX sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CHEX Token (CHEX) sang NZD là NZ$0,3590.
CHEX
NZD

1 CHEX = NZ$0,3590

Cách mua CHEX bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CHEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CHEX!

Biểu đồ CHEX sang NZD

CHEX Token (CHEX) hôm nay có giá trị là NZ$0,3590, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHEX ngày hôm nay là 18.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CHEX Token được giao dịch là NZ$1.517.387.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 4.4% 17.8% 17.8% 3.3% 2700.4%
Số liệu thống kê về CHEX Token
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$360.351.988
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
175803.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$360.351.988
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
175803.21
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$1.517.387
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
998.898.721
Tổng cung
998.898.721
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CHEX Tokencó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 CHEX Token (CHEX) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,3590.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHEX?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 2.79 CHEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CHEX sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CHEX bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHEX sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHEX bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHEX so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CHEX/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CHEX tính bằng NZD là NZ$0,7280, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHEX/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CHEX Token tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của CHEX Token (CHEX) đã tăng giảm lên -3,30 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, CHEX Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CHEX Token (CHEX) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CHEX Token (CHEX) so với NZD giao động giữa mức cao 0,437564 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,357544 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHEX trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,04103091 NZ$ (9.8%).

So sánh giá hàng ngày của CHEX Token (CHEX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHEX sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,358955 NZ$ 0,01282297 NZ$ 3.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,357544 NZ$ -0,02041109 NZ$ 5.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,377956 NZ$ -0,04103091 NZ$ 9.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,418986 NZ$ -0,01857757 NZ$ 4.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,437564 NZ$ 0,00792155 NZ$ 1.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,429642 NZ$ 0,00628726 NZ$ 1.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,423355 NZ$ -0,02976657 NZ$ 6.6%

CHEX / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CHEX Token (CHEX) sang NZD là NZ$0,3590 cho mỗi 1 CHEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHEX lấy 1,79 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 139.29 CHEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHEX phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CHEX Token (CHEX) sang NZD

CHEX NZD
0.01 CHEX 0.00358955 NZD
0.1 CHEX 0.03589551 NZD
1 CHEX 0.358955 NZD
2 CHEX 0.717910 NZD
5 CHEX 1.79 NZD
10 CHEX 3.59 NZD
20 CHEX 7.18 NZD
50 CHEX 17.95 NZD
100 CHEX 35.90 NZD
1000 CHEX 358.96 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CHEX

NZD CHEX
0.01 NZD 0.02785864 CHEX
0.1 NZD 0.278586 CHEX
1 NZD 2.79 CHEX
2 NZD 5.57 CHEX
5 NZD 13.93 CHEX
10 NZD 27.86 CHEX
20 NZD 55.72 CHEX
50 NZD 139.29 CHEX
100 NZD 278.59 CHEX
1000 NZD 2785.86 CHEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng