Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chumbi Valley
CHMB / CZK
#1667
Kč0,007875
5.1%
0.085296 BTC
6.5%
$0,0003338
Phạm vi trong 24g
$0,0003785
Chuyển đổi Chumbi Valley sang Czech Koruna (CHMB sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) sang CZK là Kč0,007875.
CHMB
CZK
1 CHMB = Kč0,007875
Cách mua CHMB bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHMB
-
Bạn có thể mua và bán Chumbi Valley (CHMB) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Chumbi Valley sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHMB bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHMB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHMB bằng CZK!
-
Chọn Chumbi Valley (CHMB) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHMB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHMB sang CZK
Chumbi Valley (CHMB) hôm nay có giá trị là Kč0,007875, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHMB ngày hôm nay là 11.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chumbi Valley được giao dịch là Kč4.019.746.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.0% | 10.6% | 25.9% | 4.5% | 80.4% |
Số liệu thống kê về Chumbi Valley
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč153.623.714 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč231.326.297 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč4.019.746 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.508.086.715
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.375.239.999
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chumbi Valleycó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Chumbi Valley (CHMB) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,007875.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHMB?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 126.99 CHMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHMB sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của CHMB bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHMB sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHMB bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHMB so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của CHMB/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHMB tính bằng CZK là Kč3,38, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHMB/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chumbi Valley tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Chumbi Valley (CHMB) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Chumbi Valley có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chumbi Valley (CHMB) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00893135 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,00766324 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHMB trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00108992 Kč (13.9%).
So sánh giá hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHMB sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00787487 Kč | -0,00041883 Kč | 5.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00766324 Kč | -0,00018477 Kč | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00784801 Kč | -0,00001923 Kč | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00786724 Kč | -0,00069372 Kč | 8.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00856097 Kč | -0,00000298 Kč | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00856395 Kč | -0,00036741 Kč | 4.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00893135 Kč | 0,00108992 Kč | 13.9% |
CHMB / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chumbi Valley (CHMB) sang CZK là Kč0,007875 cho mỗi 1 CHMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHMB lấy 0,03937437 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 6349.31 CHMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHMB phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) sang CZK
CHMB | CZK |
---|---|
0.01 CHMB | 0.00007875 CZK |
0.1 CHMB | 0.00078749 CZK |
1 CHMB | 0.00787487 CZK |
2 CHMB | 0.01574975 CZK |
5 CHMB | 0.03937437 CZK |
10 CHMB | 0.078749 CZK |
20 CHMB | 0.157497 CZK |
50 CHMB | 0.393744 CZK |
100 CHMB | 0.787487 CZK |
1000 CHMB | 7.87 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang CHMB
CZK | CHMB |
---|---|
0.01 CZK | 1.27 CHMB |
0.1 CZK | 12.70 CHMB |
1 CZK | 126.99 CHMB |
2 CZK | 253.97 CHMB |
5 CZK | 634.93 CHMB |
10 CZK | 1269.86 CHMB |
20 CZK | 2539.72 CHMB |
50 CZK | 6349.31 CHMB |
100 CZK | 12698.62 CHMB |
1000 CZK | 126986 CHMB |