Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ClassZZ
CZZ / VND
₫647,66
10.8%
0.064117 BTC
13.0%
$0,02213
Phạm vi trong 24g
$0,02819
Chuyển đổi ClassZZ sang Vietnamese đồng (CZZ sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ClassZZ (CZZ) sang VND là ₫647,66.
CZZ
VND
1 CZZ = ₫647,66
Cách mua CZZ bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CZZ
-
Bạn có thể mua và bán ClassZZ (CZZ) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ClassZZ sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CZZ bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CZZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CZZ bằng VND!
-
Chọn ClassZZ (CZZ) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CZZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CZZ sang VND
ClassZZ (CZZ) hôm nay có giá trị là ₫647,66, đó là một 5.2% tăng từ một giờ trước và 10.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CZZ ngày hôm nay là 11.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ClassZZ được giao dịch là ₫4.263.251.246.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.2% | 10.8% | 11.5% | 70.7% | 126.1% | 608.3% |
Số liệu thống kê về ClassZZ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫4.263.251.246 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ClassZZcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ClassZZ (CZZ) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫647,66.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CZZ?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00154402 CZZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CZZ sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CZZ bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CZZ sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CZZ bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CZZ so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CZZ/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CZZ tính bằng VND là ₫3.109,02, được ghi nhận vào ngày Thg 5 28, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CZZ/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ClassZZ tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ClassZZ (CZZ) đã tăng tăng lên 129,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ClassZZ có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ClassZZ (CZZ) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ClassZZ (CZZ) so với VND giao động giữa mức cao 647,66 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 507,77 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CZZ trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 63,31 ₫ (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của ClassZZ (CZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ClassZZ (CZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CZZ sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 647,66 ₫ | 63,31 ₫ | 10.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 520,46 ₫ | -41,15 ₫ | 7.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 561,61 ₫ | 53,84 ₫ | 10.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 507,77 ₫ | -40,50 ₫ | 7.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 548,27 ₫ | -14,28 ₫ | 2.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 562,55 ₫ | -17,20 ₫ | 3.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 579,76 ₫ | -15,09 ₫ | 2.5% |
CZZ / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ClassZZ (CZZ) sang VND là ₫647,66 cho mỗi 1 CZZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CZZ lấy 3.238,30 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.077201 CZZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CZZ phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ClassZZ (CZZ) sang VND
CZZ | VND |
---|---|
0.01 CZZ | 6.48 VND |
0.1 CZZ | 64.77 VND |
1 CZZ | 647.66 VND |
2 CZZ | 1295.32 VND |
5 CZZ | 3238.30 VND |
10 CZZ | 6476.60 VND |
20 CZZ | 12953.20 VND |
50 CZZ | 32383 VND |
100 CZZ | 64766 VND |
1000 CZZ | 647660 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CZZ
VND | CZZ |
---|---|
0.01 VND | 0.00001544 CZZ |
0.1 VND | 0.00015440 CZZ |
1 VND | 0.00154402 CZZ |
2 VND | 0.00308804 CZZ |
5 VND | 0.00772010 CZZ |
10 VND | 0.01544020 CZZ |
20 VND | 0.03088041 CZZ |
50 VND | 0.077201 CZZ |
100 VND | 0.154402 CZZ |
1000 VND | 1.54 CZZ |