Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 62,758B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COFI logo

CoFiX
COFI / NZD

#3638
NZ$0,02082
1.4%
0.061965 BTC 2.4%
0.053996 ETH 2.2%
$0,01193 Phạm vi trong 24g $0,01520

Chuyển đổi CoFiX sang New Zealand Dollar (COFI sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoFiX (COFI) sang NZD là NZ$0,02082.
COFI
NZD

1 COFI = NZ$0,02082

Cách mua COFI bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COFI bằng NZD!

Biểu đồ COFI sang NZD

CoFiX (COFI) hôm nay có giá trị là NZ$0,02082, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COFI ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoFiX được giao dịch là NZ$27.299,74.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.4% 9.1% 4.8% 24.0% 60.9%
Số liệu thống kê về CoFiX
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$279.769
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$279.769
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
4.74
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$27.299,74
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
13.457.552
Tổng cung
13.457.552

Câu hỏi thường gặp

1 CoFiXcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 CoFiX (COFI) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,02082.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu COFI?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 48.04 COFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COFI sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của COFI bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COFI sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COFI bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COFI so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của COFI/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COFI tính bằng NZD là NZ$13,83, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COFI/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CoFiX tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của CoFiX (COFI) đã tăng giảm lên -23,90 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, CoFiX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CoFiX (COFI) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoFiX (COFI) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02114177 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,01940129 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COFI trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00217318 NZ$ (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của CoFiX (COFI) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COFI sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02081750 NZ$ 0,00028313 NZ$ 1.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01940129 NZ$ -0,00172330 NZ$ 8.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02112459 NZ$ 0,00149052 NZ$ 7.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01963407 NZ$ -0,00001597 NZ$ 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01965004 NZ$ 0,00010828 NZ$ 0.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01954176 NZ$ -0,00160001 NZ$ 7.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02114177 NZ$ -0,00217318 NZ$ 9.3%

COFI / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CoFiX (COFI) sang NZD là NZ$0,02082 cho mỗi 1 COFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COFI lấy 0,104088 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 2401.83 COFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COFI phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CoFiX (COFI) sang NZD

COFI NZD
0.01 COFI 0.00020818 NZD
0.1 COFI 0.00208175 NZD
1 COFI 0.02081750 NZD
2 COFI 0.04163501 NZD
5 COFI 0.104088 NZD
10 COFI 0.208175 NZD
20 COFI 0.416350 NZD
50 COFI 1.041 NZD
100 COFI 2.08 NZD
1000 COFI 20.82 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang COFI

NZD COFI
0.01 NZD 0.480365 COFI
0.1 NZD 4.80 COFI
1 NZD 48.04 COFI
2 NZD 96.07 COFI
5 NZD 240.18 COFI
10 NZD 480.37 COFI
20 NZD 960.73 COFI
50 NZD 2401.83 COFI
100 NZD 4803.65 COFI
1000 NZD 48037 COFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng