Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coinsbit Token
CNB / ILS
#3977
₪0,0004707
4.3%
0.081901 BTC
1.9%
0.074114 ETH
0.9%
$0,0001218
Phạm vi trong 24g
$0,0001277
Chuyển đổi Coinsbit Token sang Israeli New Shekel (CNB sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinsbit Token (CNB) sang ILS là ₪0,0004707.
CNB
ILS
1 CNB = ₪0,0004707
Cách mua CNB bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CNB
-
Bạn có thể mua và bán Coinsbit Token (CNB) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CNB.
-
3. Mua CNB bằng ILS trên sàn CEX
-
Để mua CNB trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp ILS vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Coinsbit Token (CNB) và nhập số tiền bằng ILS mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CNB bằng ILS trên sàn DEX
-
Để mua CNB trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng ILS trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Coinsbit Token (CNB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CNB sang ILS
Coinsbit Token (CNB) hôm nay có giá trị là ₪0,0004707, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CNB ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinsbit Token được giao dịch là ₪1,21.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.0% | 4.0% | 1.8% | 43.3% | 7.3% |
Số liệu thống kê về Coinsbit Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪310.471 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪423.480 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪1,21 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
659.826.196
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coinsbit Tokencó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Coinsbit Token (CNB) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0004707.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu CNB?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 2124.66 CNB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CNB sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của CNB bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CNB sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CNB bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ CNB so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của CNB/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CNB tính bằng ILS là ₪0,01121, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2020 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CNB/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coinsbit Token tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Coinsbit Token (CNB) đã tăng tăng lên 41,30 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Coinsbit Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coinsbit Token (CNB) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinsbit Token (CNB) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00047066 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00045070 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CNB trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00001942 ₪ (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Coinsbit Token (CNB) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coinsbit Token (CNB) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNB sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00047066 ₪ | 0,00001942 ₪ | 4.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00045252 ₪ | 0,000000935893 ₪ | 0.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00045158 ₪ | -0,00000736 ₪ | 1.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00045894 ₪ | 0,00000822 ₪ | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00045072 ₪ | 0,000000012923 ₪ | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00045070 ₪ | -0,00000440 ₪ | 1.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00045510 ₪ | -0,00000340 ₪ | 0.7% |
CNB / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinsbit Token (CNB) sang ILS là ₪0,0004707 cho mỗi 1 CNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CNB lấy 0,00235332 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 106233 CNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CNB phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coinsbit Token (CNB) sang ILS
CNB | ILS |
---|---|
0.01 CNB | 0.00000471 ILS |
0.1 CNB | 0.00004707 ILS |
1 CNB | 0.00047066 ILS |
2 CNB | 0.00094133 ILS |
5 CNB | 0.00235332 ILS |
10 CNB | 0.00470664 ILS |
20 CNB | 0.00941329 ILS |
50 CNB | 0.02353322 ILS |
100 CNB | 0.04706643 ILS |
1000 CNB | 0.470664 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CNB
ILS | CNB |
---|---|
0.01 ILS | 21.25 CNB |
0.1 ILS | 212.47 CNB |
1 ILS | 2124.66 CNB |
2 ILS | 4249.31 CNB |
5 ILS | 10623.28 CNB |
10 ILS | 21247 CNB |
20 ILS | 42493 CNB |
50 ILS | 106233 CNB |
100 ILS | 212466 CNB |
1000 ILS | 2124656 CNB |