Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coinye West
COINYE / MYR
#1332
RM0,06553
15.7%
0.062248 BTC
18.1%
$0,01175
Phạm vi trong 24g
$0,01387
Chuyển đổi Coinye West sang Malaysian Ringgit (COINYE sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinye West (COINYE) sang MYR là RM0,06553.
COINYE
MYR
1 COINYE = RM0,06553
Cách mua COINYE bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COINYE
-
Bạn có thể mua và bán Coinye West (COINYE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán COINYE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Base), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua COINYE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua COINYE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Coinye West (COINYE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ COINYE sang MYR
Coinye West (COINYE) hôm nay có giá trị là RM0,06553, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 15.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COINYE ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinye West được giao dịch là RM610.858.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 15.8% | 1.9% | 1.9% | 45.8% | - |
Số liệu thống kê về Coinye West
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM57.965.981 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM65.525.436 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM610.858 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
884.633.266
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coinye Westcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Coinye West (COINYE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,06553.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu COINYE?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 15.26 COINYE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COINYE sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của COINYE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COINYE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COINYE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ COINYE so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của COINYE/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COINYE tính bằng MYR là RM0,2154, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COINYE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coinye West tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Coinye West (COINYE) đã tăng giảm lên -45,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Coinye West có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coinye West (COINYE) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinye West (COINYE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,086681 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,060442 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COINYE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,01963298 RM (29.3%).
So sánh giá hàng ngày của Coinye West (COINYE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coinye West (COINYE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COINYE sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,065525 RM | 0,00887750 RM | 15.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,060442 RM | -0,00002965 RM | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,060472 RM | -0,00302784 RM | 4.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,063500 RM | -0,01268216 RM | 16.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,076182 RM | -0,01049931 RM | 12.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,086681 RM | 0,01963298 RM | 29.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,067048 RM | -0,00078544 RM | 1.2% |
COINYE / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinye West (COINYE) sang MYR là RM0,06553 cho mỗi 1 COINYE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COINYE lấy 0,327627 RM hoặc 50,00 RM lấy 763.06 COINYE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COINYE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coinye West (COINYE) sang MYR
COINYE | MYR |
---|---|
0.01 COINYE | 0.00065525 MYR |
0.1 COINYE | 0.00655254 MYR |
1 COINYE | 0.065525 MYR |
2 COINYE | 0.131051 MYR |
5 COINYE | 0.327627 MYR |
10 COINYE | 0.655254 MYR |
20 COINYE | 1.31 MYR |
50 COINYE | 3.28 MYR |
100 COINYE | 6.55 MYR |
1000 COINYE | 65.53 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang COINYE
MYR | COINYE |
---|---|
0.01 MYR | 0.152612 COINYE |
0.1 MYR | 1.53 COINYE |
1 MYR | 15.26 COINYE |
2 MYR | 30.52 COINYE |
5 MYR | 76.31 COINYE |
10 MYR | 152.61 COINYE |
20 MYR | 305.22 COINYE |
50 MYR | 763.06 COINYE |
100 MYR | 1526.12 COINYE |
1000 MYR | 15261.25 COINYE |