Tiền ảo: 14.671
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,78T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 92,14B $
Gas: 37 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COINYE logo

Coinye West
COINYE / NGN

#1715
₦11,06
16.7%
0.061042 BTC 17.5%
$0,006846 Phạm vi trong 24g $0,008945

Chuyển đổi Coinye West sang Nigerian Naira (COINYE sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinye West (COINYE) sang NGN là ₦11,06.
COINYE
NGN

1 COINYE = ₦11,06

Cách mua COINYE bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COINYE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua COINYE!

Biểu đồ COINYE sang NGN

Coinye West (COINYE) hôm nay có giá trị là ₦11,06, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 16.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COINYE ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinye West được giao dịch là ₦253.253.357.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 17.0% 3.6% 52.0% 46.7% -
Số liệu thống kê về Coinye West
Giá trị vốn hóa thị trường
₦9.764.924.327
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦11.054.895.795
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦253.253.357
Cung lưu thông
883.312.200
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Coinye Westcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Coinye West (COINYE) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦11,06.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu COINYE?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.090390 COINYE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COINYE sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của COINYE bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COINYE sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COINYE bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ COINYE so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của COINYE/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COINYE tính bằng NGN là ₦64,49, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COINYE/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Coinye West tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Coinye West (COINYE) đã tăng giảm lên -35,40 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Coinye West có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Coinye West (COINYE) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinye West (COINYE) so với NGN giao động giữa mức cao 12,65 ₦ trên Thứ bảy và mức thấp 9,22 ₦ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COINYE trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -2,38 ₦ (20.5%).

So sánh giá hàng ngày của Coinye West (COINYE) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COINYE sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 11,06 ₦ -2,23 ₦ 16.7%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 10,51 ₦ 1,28 ₦ 13.9%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 9,22 ₦ -2,38 ₦ 20.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 11,61 ₦ -1,040 ₦ 8.2%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 12,65 ₦ 0,759598 ₦ 6.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 11,89 ₦ -0,139783 ₦ 1.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 12,03 ₦ -1,93 ₦ 13.8%

COINYE / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinye West (COINYE) sang NGN là ₦11,06 cho mỗi 1 COINYE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COINYE lấy 55,32 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 4.52 COINYE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COINYE phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Coinye West (COINYE) sang NGN

COINYE NGN
0.01 COINYE 0.110632 NGN
0.1 COINYE 1.11 NGN
1 COINYE 11.06 NGN
2 COINYE 22.13 NGN
5 COINYE 55.32 NGN
10 COINYE 110.63 NGN
20 COINYE 221.26 NGN
50 COINYE 553.16 NGN
100 COINYE 1106.32 NGN
1000 COINYE 11063.17 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang COINYE

NGN COINYE
0.01 NGN 0.00090390 COINYE
0.1 NGN 0.00903900 COINYE
1 NGN 0.090390 COINYE
2 NGN 0.180780 COINYE
5 NGN 0.451950 COINYE
10 NGN 0.903900 COINYE
20 NGN 1.81 COINYE
50 NGN 4.52 COINYE
100 NGN 9.04 COINYE
1000 NGN 90.39 COINYE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng