Tiền ảo: 14.724
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,686T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 110,998B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COMP logo

Compound
COMP / NGN

#201
₦82.411,16
7.5%
0,0008090 BTC 3.9%
0,01518 ETH 3.0%
$52,10 Phạm vi trong 24g $60,66

Chuyển đổi Compound sang Nigerian Naira (COMP sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) sang NGN là ₦82.411,16.
COMP
NGN

1 COMP = ₦82.411,16

Cách mua COMP bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COMP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COMP bằng NGN!

Biểu đồ COMP sang NGN

Compound (COMP) hôm nay có giá trị là ₦82.411,16, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 7.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COMP ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Compound được giao dịch là ₦77.503.862.042.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 6.0% 5.6% 7.2% 0.0% 76.3%
Số liệu thống kê về Compound
Giá trị vốn hóa thị trường
₦564.608.615.583
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.69
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦823.514.516.995
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.23
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦77.503.862.042
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.856.085
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Compoundcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Compound (COMP) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦82.411,16.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMP?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001213 COMP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COMP sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của COMP bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMP sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMP bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMP so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của COMP/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COMP tính bằng NGN là ₦372.776, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMP/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Compound tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Compound (COMP) đã tăng tăng lên 4,50 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Compound có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Compound (COMP) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Compound (COMP) so với NGN giao động giữa mức cao 91.840 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 82.411 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMP trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -6.727,49 ₦ (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Compound (COMP) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COMP sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 82.411 ₦ -6.727,49 ₦ 7.5%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 91.840 ₦ 2.349,25 ₦ 2.6%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 89.490 ₦ 3.604,24 ₦ 4.2%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 85.886 ₦ -90,03 ₦ 0.1%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 85.976 ₦ -1.145,41 ₦ 1.3%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 87.121 ₦ -934,26 ₦ 1.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 88.056 ₦ 671,72 ₦ 0.8%

COMP / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Compound (COMP) sang NGN là ₦82.411,16 cho mỗi 1 COMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMP lấy 412.056 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00060671 COMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMP phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Compound (COMP) sang NGN

COMP NGN
0.01 COMP 824.11 NGN
0.1 COMP 8241.12 NGN
1 COMP 82411 NGN
2 COMP 164822 NGN
5 COMP 412056 NGN
10 COMP 824112 NGN
20 COMP 1648223 NGN
50 COMP 4120558 NGN
100 COMP 8241116 NGN
1000 COMP 82411155 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang COMP

NGN COMP
0.01 NGN 0.000000121343 COMP
0.1 NGN 0.00000121 COMP
1 NGN 0.00001213 COMP
2 NGN 0.00002427 COMP
5 NGN 0.00006067 COMP
10 NGN 0.00012134 COMP
20 NGN 0.00024269 COMP
50 NGN 0.00060671 COMP
100 NGN 0.00121343 COMP
1000 NGN 0.01213428 COMP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng