Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Connext
NEXT / CHF
#1059
Fr.0,1929
18.8%
0.053039 BTC
12.9%
0,00005802 ETH
0.0%
$0,1755
Phạm vi trong 24g
$0,2121
Chuyển đổi Connext sang Swiss Franc (NEXT sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Connext (NEXT) sang CHF là Fr.0,1929.
NEXT
CHF
1 NEXT = Fr.0,1929
Cách mua NEXT bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEXT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEXT bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEXT bằng CHF!
-
Chọn Connext (NEXT) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEXT sang CHF
Connext (NEXT) hôm nay có giá trị là Fr.0,1929, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 18.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NEXT ngày hôm nay là 14.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Connext được giao dịch là Fr.2.131.825.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 18.6% | 14.3% | 2.2% | 13.4% | - |
Số liệu thống kê về Connext
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.20.587.626 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.192.692.788 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.2.131.825 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
106.841.704 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Connextcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Connext (NEXT) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,1929.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEXT?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 5.18 NEXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEXT sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của NEXT bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEXT sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEXT bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEXT so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của NEXT/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEXT tính bằng CHF là Fr.0,3993, được ghi nhận vào ngày Thg 9 05, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEXT/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Connext tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Connext (NEXT) đã tăng tăng lên 13,40 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Connext có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Connext (NEXT) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Connext (NEXT) so với CHF giao động giữa mức cao 0,192936 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,158864 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEXT trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,03050104 Fr. (18.8%).
So sánh giá hàng ngày của Connext (NEXT) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Connext (NEXT) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEXT sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,192936 Fr. | 0,03050104 Fr. | 18.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,161762 Fr. | -0,00252802 Fr. | 1.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,164290 Fr. | 0,00542600 Fr. | 3.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,158864 Fr. | -0,00913901 Fr. | 5.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,168003 Fr. | 0,00495431 Fr. | 3.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,163049 Fr. | -0,00471077 Fr. | 2.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,167760 Fr. | 0,00199390 Fr. | 1.2% |
NEXT / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Connext (NEXT) sang CHF là Fr.0,1929 cho mỗi 1 NEXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEXT lấy 0,964682 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 259.15 NEXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEXT phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Connext (NEXT) sang CHF
NEXT | CHF |
---|---|
0.01 NEXT | 0.00192936 CHF |
0.1 NEXT | 0.01929364 CHF |
1 NEXT | 0.192936 CHF |
2 NEXT | 0.385873 CHF |
5 NEXT | 0.964682 CHF |
10 NEXT | 1.93 CHF |
20 NEXT | 3.86 CHF |
50 NEXT | 9.65 CHF |
100 NEXT | 19.29 CHF |
1000 NEXT | 192.94 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang NEXT
CHF | NEXT |
---|---|
0.01 CHF | 0.051831 NEXT |
0.1 CHF | 0.518306 NEXT |
1 CHF | 5.18 NEXT |
2 CHF | 10.37 NEXT |
5 CHF | 25.92 NEXT |
10 CHF | 51.83 NEXT |
20 CHF | 103.66 NEXT |
50 CHF | 259.15 NEXT |
100 CHF | 518.31 NEXT |
1000 CHF | 5183.06 NEXT |