Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COTI
COTI / CHF
#307
Fr.0,1095
6.5%
0.051890 BTC
5.2%
0,00003907 ETH
3.5%
$0,1196
Phạm vi trong 24g
$0,1315
Chuyển đổi COTI sang Swiss Franc (COTI sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 COTI (COTI) sang CHF là Fr.0,1095.
COTI
CHF
1 COTI = Fr.0,1095
Cách mua COTI bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COTI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COTI bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COTI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COTI bằng CHF!
-
Chọn COTI (COTI) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COTI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COTI sang CHF
COTI (COTI) hôm nay có giá trị là Fr.0,1095, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COTI ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng COTI được giao dịch là Fr.9.629.493.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.8% | 6.0% | 9.1% | 25.0% | 57.8% |
Số liệu thống kê về COTI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.171.573.709 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.218.198.340 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.9.629.493 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.572.639.906
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 COTIcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 COTI (COTI) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,1095.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu COTI?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 9.13 COTI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COTI sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của COTI bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COTI sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COTI bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ COTI so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của COTI/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COTI tính bằng CHF là Fr.0,6215, được ghi nhận vào ngày Thg 9 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COTI/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của COTI tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của COTI (COTI) đã tăng giảm lên -24,50 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, COTI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của COTI (COTI) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của COTI (COTI) so với CHF giao động giữa mức cao 0,114016 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,098778 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COTI trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00737655 Fr. (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của COTI (COTI) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của COTI (COTI) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COTI sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,109487 Fr. | -0,00760185 Fr. | 6.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,114016 Fr. | 0,00373380 Fr. | 3.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,110282 Fr. | 0,00269291 Fr. | 2.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,107589 Fr. | 0,00448715 Fr. | 4.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,103102 Fr. | 0,00193593 Fr. | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,101166 Fr. | 0,00238867 Fr. | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,098778 Fr. | -0,00737655 Fr. | 6.9% |
COTI / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ COTI (COTI) sang CHF là Fr.0,1095 cho mỗi 1 COTI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COTI lấy 0,547436 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 456.67 COTI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COTI phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi COTI (COTI) sang CHF
COTI | CHF |
---|---|
0.01 COTI | 0.00109487 CHF |
0.1 COTI | 0.01094872 CHF |
1 COTI | 0.109487 CHF |
2 COTI | 0.218974 CHF |
5 COTI | 0.547436 CHF |
10 COTI | 1.095 CHF |
20 COTI | 2.19 CHF |
50 COTI | 5.47 CHF |
100 COTI | 10.95 CHF |
1000 COTI | 109.49 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang COTI
CHF | COTI |
---|---|
0.01 CHF | 0.091335 COTI |
0.1 CHF | 0.913349 COTI |
1 CHF | 9.13 COTI |
2 CHF | 18.27 COTI |
5 CHF | 45.67 COTI |
10 CHF | 91.33 COTI |
20 CHF | 182.67 COTI |
50 CHF | 456.67 COTI |
100 CHF | 913.35 COTI |
1000 CHF | 9133.49 COTI |