Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,462T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 79,903B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CUMMIES logo

CumRocket
CUMMIES / AED

#1514
DH0,02437
1.5%
0.061047 BTC 0.1%
$0,006602 Phạm vi trong 24g $0,006894

Chuyển đổi CumRocket sang United Arab Emirates Dirham (CUMMIES sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CumRocket (CUMMIES) sang AED là DH0,02437.
CUMMIES
AED

1 CUMMIES = DH0,02437

Cách mua CUMMIES bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CUMMIES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CUMMIES bằng AED!

Biểu đồ CUMMIES sang AED

CumRocket (CUMMIES) hôm nay có giá trị là DH0,02437, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CUMMIES ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CumRocket được giao dịch là DH105.784.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.5% 1.6% 13.6% 33.5% 209.4%
Số liệu thống kê về CumRocket
Giá trị vốn hóa thị trường
DH32.031.812
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH32.031.812
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH105.784
Cung lưu thông
1.320.428.309
Tổng cung
1.320.428.309
Tổng lượng cung tối đa
1.320.428.309

Câu hỏi thường gặp

1 CumRocketcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 CumRocket (CUMMIES) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,02437.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUMMIES?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 41.03 CUMMIES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CUMMIES sang AED bằng cách nào?

Tính giá của CUMMIES bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUMMIES sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUMMIES bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUMMIES so với AED.

Trước đây giá cao nhất của CUMMIES/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CUMMIES tính bằng AED là DH1,06, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUMMIES/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CumRocket tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của CumRocket (CUMMIES) đã tăng giảm lên -33,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, CumRocket có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CumRocket (CUMMIES) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CumRocket (CUMMIES) so với AED giao động giữa mức cao 0,02622142 DH trên Thứ bảy và mức thấp 0,02179446 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUMMIES trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00395846 DH (17.8%).

So sánh giá hàng ngày của CumRocket (CUMMIES) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CUMMIES sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02437087 DH -0,00036561 DH 1.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02523033 DH -0,00099109 DH 3.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02622142 DH 0,00395846 DH 17.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02226296 DH 0,00046850 DH 2.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02179446 DH -0,00103240 DH 4.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02282686 DH -0,00240285 DH 9.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02522972 DH -0,00160005 DH 6.0%

CUMMIES / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CumRocket (CUMMIES) sang AED là DH0,02437 cho mỗi 1 CUMMIES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUMMIES lấy 0,121854 DH hoặc 50,00 DH lấy 2051.63 CUMMIES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUMMIES phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CumRocket (CUMMIES) sang AED

CUMMIES AED
0.01 CUMMIES 0.00024371 AED
0.1 CUMMIES 0.00243709 AED
1 CUMMIES 0.02437087 AED
2 CUMMIES 0.04874174 AED
5 CUMMIES 0.121854 AED
10 CUMMIES 0.243709 AED
20 CUMMIES 0.487417 AED
50 CUMMIES 1.22 AED
100 CUMMIES 2.44 AED
1000 CUMMIES 24.37 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang CUMMIES

AED CUMMIES
0.01 AED 0.410326 CUMMIES
0.1 AED 4.10 CUMMIES
1 AED 41.03 CUMMIES
2 AED 82.07 CUMMIES
5 AED 205.16 CUMMIES
10 AED 410.33 CUMMIES
20 AED 820.65 CUMMIES
50 AED 2051.63 CUMMIES
100 AED 4103.26 CUMMIES
1000 AED 41033 CUMMIES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng