Tiền ảo: 14.622
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,712T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 87,744B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DACAT logo

daCat
DACAT / NOK

#2682
kr0.073201
0.7%
0.0134419 BTC 0.6%
0.0128076 ETH 1.2%
$0.082983 Phạm vi trong 24g $0.083109

Chuyển đổi daCat sang Norwegian Krone (DACAT sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 daCat (DACAT) sang NOK là kr0.073201.
DACAT
NOK

1 DACAT = kr0.073201

Cách mua DACAT bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DACAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DACAT!

Biểu đồ DACAT sang NOK

daCat (DACAT) hôm nay có giá trị là kr0.073201, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DACAT ngày hôm nay là 13.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng daCat được giao dịch là kr37.369,24.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.1% 14.2% 40.3% 4.4% -
Số liệu thống kê về daCat
Giá trị vốn hóa thị trường
kr12.869.958
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr12.869.958
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr37.369,24
Cung lưu thông
403.085.615.079.441
Tổng cung
403.085.615.079.441
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 daCatcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 daCat (DACAT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.073201.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DACAT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 31237492 DACAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DACAT sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của DACAT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DACAT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DACAT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DACAT so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của DACAT/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DACAT tính bằng NOK là kr0.078847, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DACAT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của daCat tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của daCat (DACAT) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, daCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của daCat (DACAT) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của daCat (DACAT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000032013 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,000000027729 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DACAT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000002037 kr (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của daCat (DACAT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DACAT sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,000000032013 kr 0,000000000212728 kr 0.7%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,000000031413 kr 0,000000001416 kr 4.7%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000029997 kr 0,000000000193810 kr 0.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000029804 kr 0,000000000792664 kr 2.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000029011 kr -0,000000000755271 kr 2.5%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000029766 kr 0,000000002037 kr 7.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000027729 kr -0,000000000029086 kr 0.1%

DACAT / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ daCat (DACAT) sang NOK là kr0.073201 cho mỗi 1 DACAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DACAT lấy 0,000000160064 kr hoặc 50,00 kr lấy 1561874585 DACAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DACAT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi daCat (DACAT) sang NOK

DACAT NOK
0.01 DACAT 0.000000000320128 NOK
0.1 DACAT 0.000000003201 NOK
1 DACAT 0.000000032013 NOK
2 DACAT 0.000000064026 NOK
5 DACAT 0.000000160064 NOK
10 DACAT 0.000000320128 NOK
20 DACAT 0.000000640256 NOK
50 DACAT 0.00000160 NOK
100 DACAT 0.00000320 NOK
1000 DACAT 0.00003201 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DACAT

NOK DACAT
0.01 NOK 312375 DACAT
0.1 NOK 3123749 DACAT
1 NOK 31237492 DACAT
2 NOK 62474983 DACAT
5 NOK 156187459 DACAT
10 NOK 312374917 DACAT
20 NOK 624749834 DACAT
50 NOK 1561874585 DACAT
100 NOK 3123749170 DACAT
1000 NOK 31237491701 DACAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng