Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
daCat
DACAT / NOK
#2682
kr0.073201
0.7%
0.0134419 BTC
0.6%
0.0128076 ETH
1.2%
$0.082983
Phạm vi trong 24g
$0.083109
Chuyển đổi daCat sang Norwegian Krone (DACAT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 daCat (DACAT) sang NOK là kr0.073201.
DACAT
NOK
1 DACAT = kr0.073201
Cách mua DACAT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DACAT
-
Bạn có thể mua và bán daCat (DACAT) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DACAT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DACAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DACAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn daCat (DACAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DACAT sang NOK
daCat (DACAT) hôm nay có giá trị là kr0.073201, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DACAT ngày hôm nay là 13.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng daCat được giao dịch là kr37.369,24.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.1% | 14.2% | 40.3% | 4.4% | - |
Số liệu thống kê về daCat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr12.869.958 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr12.869.958 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr37.369,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
403.085.615.079.441 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
403.085.615.079.441 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 daCatcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 daCat (DACAT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.073201.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DACAT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 31237492 DACAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DACAT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của DACAT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DACAT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DACAT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DACAT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của DACAT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DACAT tính bằng NOK là kr0.078847, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DACAT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của daCat tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của daCat (DACAT) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, daCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của daCat (DACAT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của daCat (DACAT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000032013 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,000000027729 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DACAT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000002037 kr (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của daCat (DACAT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của daCat (DACAT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DACAT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000032013 kr | 0,000000000212728 kr | 0.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000031413 kr | 0,000000001416 kr | 4.7% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000029997 kr | 0,000000000193810 kr | 0.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000029804 kr | 0,000000000792664 kr | 2.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000029011 kr | -0,000000000755271 kr | 2.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000029766 kr | 0,000000002037 kr | 7.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000027729 kr | -0,000000000029086 kr | 0.1% |
DACAT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ daCat (DACAT) sang NOK là kr0.073201 cho mỗi 1 DACAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DACAT lấy 0,000000160064 kr hoặc 50,00 kr lấy 1561874585 DACAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DACAT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi daCat (DACAT) sang NOK
DACAT | NOK |
---|---|
0.01 DACAT | 0.000000000320128 NOK |
0.1 DACAT | 0.000000003201 NOK |
1 DACAT | 0.000000032013 NOK |
2 DACAT | 0.000000064026 NOK |
5 DACAT | 0.000000160064 NOK |
10 DACAT | 0.000000320128 NOK |
20 DACAT | 0.000000640256 NOK |
50 DACAT | 0.00000160 NOK |
100 DACAT | 0.00000320 NOK |
1000 DACAT | 0.00003201 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DACAT
NOK | DACAT |
---|---|
0.01 NOK | 312375 DACAT |
0.1 NOK | 3123749 DACAT |
1 NOK | 31237492 DACAT |
2 NOK | 62474983 DACAT |
5 NOK | 156187459 DACAT |
10 NOK | 312374917 DACAT |
20 NOK | 624749834 DACAT |
50 NOK | 1561874585 DACAT |
100 NOK | 3123749170 DACAT |
1000 NOK | 31237491701 DACAT |