Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,46T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 77,065B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DACAT logo

daCat
DACAT / RUB

#2609
₽0.062744
4.1%
0.0134740 BTC 3.3%
0.0129816 ETH 2.7%
$0.082998 Phạm vi trong 24g $0.083160

Chuyển đổi daCat sang Russian Ruble (DACAT sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 daCat (DACAT) sang RUB là ₽0.062744.
DACAT
RUB

1 DACAT = ₽0.062744

Cách mua DACAT bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DACAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng RUB

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DACAT!

Biểu đồ DACAT sang RUB

daCat (DACAT) hôm nay có giá trị là ₽0.062744, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DACAT ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng daCat được giao dịch là ₽733.825.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.3% 4.0% 36.4% 45.3% -
Số liệu thống kê về daCat
Giá trị vốn hóa thị trường
₽110.594.395
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽110.594.395
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽733.825
Cung lưu thông
403.085.615.079.441
Tổng cung
403.085.615.079.441
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 daCatcó trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 daCat (DACAT) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0.062744.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu DACAT?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 3644720 DACAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DACAT sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của DACAT bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DACAT sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DACAT bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ DACAT so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của DACAT/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DACAT tính bằng RUB là ₽0.067658, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DACAT/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của daCat tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của daCat (DACAT) đã tăng giảm lên -45,90 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, daCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của daCat (DACAT) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của daCat (DACAT) so với RUB giao động giữa mức cao 0,000000305008 ₽ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000274369 ₽ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DACAT trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000021158 ₽ (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của daCat (DACAT) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DACAT sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000274369 ₽ -0,000000011858 ₽ 4.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000305008 ₽ 0,000000001593 ₽ 0.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000303415 ₽ 0,000000008975 ₽ 3.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000294440 ₽ -0,000000004518 ₽ 1.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000298958 ₽ 0,000000006208 ₽ 2.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000292750 ₽ -0,000000001897 ₽ 0.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000294648 ₽ -0,000000021158 ₽ 6.7%

DACAT / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ daCat (DACAT) sang RUB là ₽0.062744 cho mỗi 1 DACAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DACAT lấy 0,00000137 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 182236005 DACAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DACAT phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi daCat (DACAT) sang RUB

DACAT RUB
0.01 DACAT 0.000000002744 RUB
0.1 DACAT 0.000000027437 RUB
1 DACAT 0.000000274369 RUB
2 DACAT 0.000000548739 RUB
5 DACAT 0.00000137 RUB
10 DACAT 0.00000274 RUB
20 DACAT 0.00000549 RUB
50 DACAT 0.00001372 RUB
100 DACAT 0.00002744 RUB
1000 DACAT 0.00027437 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang DACAT

RUB DACAT
0.01 RUB 36447 DACAT
0.1 RUB 364472 DACAT
1 RUB 3644720 DACAT
2 RUB 7289440 DACAT
5 RUB 18223601 DACAT
10 RUB 36447201 DACAT
20 RUB 72894402 DACAT
50 RUB 182236005 DACAT
100 RUB 364472010 DACAT
1000 RUB 3644720103 DACAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng