Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dafi Protocol
DAFI / NZD
#2331
NZ$0,005720
5.5%
0.075295 BTC
5.7%
0.051085 ETH
6.0%
$0,003109
Phạm vi trong 24g
$0,003649
Chuyển đổi Dafi Protocol sang New Zealand Dollar (DAFI sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang NZD là NZ$0,005720.
DAFI
NZD
1 DAFI = NZ$0,005720
Cách mua DAFI bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAFI
-
Bạn có thể mua và bán Dafi Protocol (DAFI) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Dafi Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAFI bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAFI bằng NZD!
-
Chọn Dafi Protocol (DAFI) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAFI sang NZD
Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là NZ$0,005720, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 8.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là NZ$101.759.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 5.8% | 10.0% | 5.7% | 15.5% | 68.3% |
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$3.237.803 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$12.886.296 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$101.759 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
565.333.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,005720.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 174.82 DAFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của DAFI bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của DAFI/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng NZD là NZ$0,2894, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -15,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00578558 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00517190 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00038539 NZ$ (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAFI sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00572024 NZ$ | 0,00029620 NZ$ | 5.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00541638 NZ$ | -0,00027936 NZ$ | 4.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00569574 NZ$ | -0,00008984 NZ$ | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00578558 NZ$ | 0,00026181 NZ$ | 4.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00552376 NZ$ | -0,00003353 NZ$ | 0.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00555729 NZ$ | 0,00038539 NZ$ | 7.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00517190 NZ$ | -0,00008088 NZ$ | 1.5% |
DAFI / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang NZD là NZ$0,005720 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,02860120 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 8740.89 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang NZD
DAFI | NZD |
---|---|
0.01 DAFI | 0.00005720 NZD |
0.1 DAFI | 0.00057202 NZD |
1 DAFI | 0.00572024 NZD |
2 DAFI | 0.01144048 NZD |
5 DAFI | 0.02860120 NZD |
10 DAFI | 0.057202 NZD |
20 DAFI | 0.114405 NZD |
50 DAFI | 0.286012 NZD |
100 DAFI | 0.572024 NZD |
1000 DAFI | 5.72 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang DAFI
NZD | DAFI |
---|---|
0.01 NZD | 1.75 DAFI |
0.1 NZD | 17.48 DAFI |
1 NZD | 174.82 DAFI |
2 NZD | 349.64 DAFI |
5 NZD | 874.09 DAFI |
10 NZD | 1748.18 DAFI |
20 NZD | 3496.36 DAFI |
50 NZD | 8740.89 DAFI |
100 NZD | 17481.78 DAFI |
1000 NZD | 174818 DAFI |