Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeathRoad
DRACE / AED
#4451
DH0,00004720
Chuyển đổi DeathRoad sang United Arab Emirates Dirham (DRACE sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeathRoad (DRACE) sang AED là DH0,00004720.
DRACE
AED
1 DRACE = DH0,00004720
Cách mua DRACE bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DRACE
-
Bạn có thể mua và bán DeathRoad (DRACE) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DeathRoad sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DRACE bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DRACE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DRACE bằng AED!
-
Chọn DeathRoad (DRACE) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DRACE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DRACE sang AED
DeathRoad (DRACE) có giá trị là DH0,00004720 kể từ May 18, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DRACE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về DeathRoad
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH2.462,13 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH47.201,93 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH398,06 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
52.161.637
Tổng
1.000.000.000
Locked Vesting funds for private sale, marketing, and team
(0x0c89)
- 359.000.000
Staking contract
(0xc477)
- 660.636
Locked Vesting funds for public sale
(0x74fe)
- 46.469
Locked Vesting funds for IGO
(0x8927)
- 44.406
Locked Vesting funds for public sale
(0x2869)
- 32.000
Locked Vesting funds for IDO
(0xa54d)
- 870.750
Play-to-earn Funds
(0xe58d)
- 500.277.672
Nguồn cung lưu thông ước tính
52.161.637
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeathRoadcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 DeathRoad (DRACE) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,00004720.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DRACE?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 21186 DRACE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DRACE sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của DRACE bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DRACE sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DRACE bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ DRACE so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của DRACE/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DRACE tính bằng AED là DH1,56, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DRACE/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeathRoad tính bằng AED?
- Trong thời gian gần đây, giá của DeathRoad (DRACE) đã không thay đổi so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, giá của DRACE/AED đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của DeathRoad (DRACE) so với AED
Đã không có biến động giá đối với DeathRoad (DRACE) trong 7 ngày qua. Giá của DeathRoad đã được cập nhật lần cuối vào May 18, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DeathRoad.
DRACE / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeathRoad (DRACE) sang AED là DH0,00004720 cho mỗi 1 DRACE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DRACE.
Chuyển đổi DeathRoad (DRACE) sang AED
DRACE | AED |
---|---|
0.01 DRACE | 0.000000472019 AED |
0.1 DRACE | 0.00000472 AED |
1 DRACE | 0.00004720 AED |
2 DRACE | 0.00009440 AED |
5 DRACE | 0.00023601 AED |
10 DRACE | 0.00047202 AED |
20 DRACE | 0.00094404 AED |
50 DRACE | 0.00236010 AED |
100 DRACE | 0.00472019 AED |
1000 DRACE | 0.04720193 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang DRACE
AED | DRACE |
---|---|
0.01 AED | 211.86 DRACE |
0.1 AED | 2118.56 DRACE |
1 AED | 21186 DRACE |
2 AED | 42371 DRACE |
5 AED | 105928 DRACE |
10 AED | 211856 DRACE |
20 AED | 423711 DRACE |
50 AED | 1059279 DRACE |
100 AED | 2118557 DRACE |
1000 AED | 21185572 DRACE |