Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Decimated
DIO / VEF
#1288
Bs.F0,003331
6.6%
0.064750 BTC
4.9%
$0,03254
Phạm vi trong 24g
$0,03653
Chuyển đổi Decimated sang Venezuelan bolívar fuerte (DIO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Decimated (DIO) sang VEF là Bs.F0,003331.
DIO
VEF
1 DIO = Bs.F0,003331
Cách mua DIO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIO bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIO bằng VEF!
-
Chọn Decimated (DIO) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIO sang VEF
Decimated (DIO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,003331, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DIO ngày hôm nay là 35.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Decimated được giao dịch là Bs.F37.424,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 6.6% | 35.9% | 32.5% | 26.0% | 363.4% |
Số liệu thống kê về Decimated
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.453.315 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F3.330.610 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F37.424,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
436.350.993
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Decimatedcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Decimated (DIO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,003331.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 300.18 DIO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DIO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DIO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIO tính bằng VEF là Bs.F20.959,87, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Decimated tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Decimated (DIO) đã tăng tăng lên 26,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Decimated có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Decimated (DIO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Decimated (DIO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00361537 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00261841 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00051216 Bs.F (16.5%).
So sánh giá hàng ngày của Decimated (DIO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Decimated (DIO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00333131 Bs.F | -0,00023602 Bs.F | 6.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00355105 Bs.F | 0,00021842 Bs.F | 6.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00333263 Bs.F | -0,00028274 Bs.F | 7.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00361537 Bs.F | 0,00051216 Bs.F | 16.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00310321 Bs.F | 0,00018914 Bs.F | 6.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00291408 Bs.F | 0,00029567 Bs.F | 11.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00261841 Bs.F | 0,00013754 Bs.F | 5.5% |
DIO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Decimated (DIO) sang VEF là Bs.F0,003331 cho mỗi 1 DIO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIO lấy 0,01665654 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 15009.12 DIO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Decimated (DIO) sang VEF
DIO | VEF |
---|---|
0.01 DIO | 0.00003331 VEF |
0.1 DIO | 0.00033313 VEF |
1 DIO | 0.00333131 VEF |
2 DIO | 0.00666262 VEF |
5 DIO | 0.01665654 VEF |
10 DIO | 0.03331309 VEF |
20 DIO | 0.066626 VEF |
50 DIO | 0.166565 VEF |
100 DIO | 0.333131 VEF |
1000 DIO | 3.33 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DIO
VEF | DIO |
---|---|
0.01 VEF | 3.00 DIO |
0.1 VEF | 30.02 DIO |
1 VEF | 300.18 DIO |
2 VEF | 600.36 DIO |
5 VEF | 1500.91 DIO |
10 VEF | 3001.82 DIO |
20 VEF | 6003.65 DIO |
50 VEF | 15009.12 DIO |
100 VEF | 30018 DIO |
1000 VEF | 300182 DIO |