Tiền ảo: 14.090
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 71,428B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JEWEL logo

DeFi Kingdoms
JEWEL / BHD

#1193
BD0,05428
2.1%
0.052286 BTC 1.5%
$0,1425 Phạm vi trong 24g $0,1486

Chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Bahraini Dinar (JEWEL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) sang BHD là BD0,05428.
JEWEL
BHD

1 JEWEL = BD0,05428

Cách mua JEWEL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch JEWEL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua JEWEL bằng BHD!

Biểu đồ JEWEL sang BHD

DeFi Kingdoms (JEWEL) hôm nay có giá trị là BD0,05428, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JEWEL ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFi Kingdoms được giao dịch là BD14.571,05.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.0% 4.4% 7.5% 26.9% 9.4%
Số liệu thống kê về DeFi Kingdoms
Giá trị vốn hóa thị trường
BD6.211.595
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
9.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD6.595.353
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
9.87
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD14.571,05
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
114.359.633
Tổng cung
121.424.885
Tổng lượng cung tối đa
125.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DeFi Kingdomscó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,05428.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu JEWEL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 18.42 JEWEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của JEWEL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của JEWEL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JEWEL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JEWEL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ JEWEL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của JEWEL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 JEWEL tính bằng BHD là BD8,49, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JEWEL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DeFi Kingdoms tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của DeFi Kingdoms (JEWEL) đã tăng giảm lên -26,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, DeFi Kingdoms có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,055149 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,052359 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JEWEL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00373367 BD (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 JEWEL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,054282 BD -0,00113922 BD 2.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,055149 BD 0,00095863 BD 1.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,054190 BD -0,00063984 BD 1.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,054830 BD 0,00123438 BD 2.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,053596 BD 0,00118776 BD 2.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,052408 BD 0,00004901 BD 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,052359 BD -0,00373367 BD 6.7%

JEWEL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms (JEWEL) sang BHD là BD0,05428 cho mỗi 1 JEWEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JEWEL lấy 0,271411 BD hoặc 50,00 BD lấy 921.11 JEWEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JEWEL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang BHD

JEWEL BHD
0.01 JEWEL 0.00054282 BHD
0.1 JEWEL 0.00542822 BHD
1 JEWEL 0.054282 BHD
2 JEWEL 0.108564 BHD
5 JEWEL 0.271411 BHD
10 JEWEL 0.542822 BHD
20 JEWEL 1.086 BHD
50 JEWEL 2.71 BHD
100 JEWEL 5.43 BHD
1000 JEWEL 54.28 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang JEWEL

BHD JEWEL
0.01 BHD 0.184222 JEWEL
0.1 BHD 1.84 JEWEL
1 BHD 18.42 JEWEL
2 BHD 36.84 JEWEL
5 BHD 92.11 JEWEL
10 BHD 184.22 JEWEL
20 BHD 368.44 JEWEL
50 BHD 921.11 JEWEL
100 BHD 1842.22 JEWEL
1000 BHD 18422.24 JEWEL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng