Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Ethena
ENA / BHD
#96
BD0,1087
5.6%
0.054659 BTC
3.5%
0,0001183 ETH
3.5%
$0,2563
Phạm vi trong 24g
$0,2880
Chuyển đổi Ethena sang Bahraini Dinar (ENA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethena (ENA) sang BHD là BD0,1087.
ENA
BHD
1 ENA = BD0,1087
Cách mua ENA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ENA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ENA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ENA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ENA bằng BHD!
-
Chọn Ethena (ENA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ENA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ENA sang BHD
Ethena (ENA) hôm nay có giá trị là BD0,1087, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 5.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ENA ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethena được giao dịch là BD68.272.870.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 5.6% | 0.1% | 17.7% | 35.3% | - |
Số liệu thống kê về Ethena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD298.304.495 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.628.966.524 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD68.272.870 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.746.875.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethenacó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Ethena (ENA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1087.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 9.20 ENA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ENA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ENA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ENA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ENA tính bằng BHD là BD0,5721, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethena tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Ethena (ENA) đã tăng tăng lên 35,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Ethena có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethena (ENA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethena (ENA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,116893 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,100868 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,01160858 BD (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ethena (ENA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethena (ENA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ENA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 0,108663 BD | 0,00572694 BD | 5.6% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 0,100868 BD | -0,00569540 BD | 5.3% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,106564 BD | -0,00072050 BD | 0.7% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,107284 BD | -0,00369782 BD | 3.3% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,110982 BD | 0,00326580 BD | 3.0% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,107716 BD | -0,00917719 BD | 7.9% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,116893 BD | 0,01160858 BD | 11.0% |
ENA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethena (ENA) sang BHD là BD0,1087 cho mỗi 1 ENA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENA lấy 0,543316 BD hoặc 50,00 BD lấy 460.14 ENA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethena (ENA) sang BHD
ENA | BHD |
---|---|
0.01 ENA | 0.00108663 BHD |
0.1 ENA | 0.01086631 BHD |
1 ENA | 0.108663 BHD |
2 ENA | 0.217326 BHD |
5 ENA | 0.543316 BHD |
10 ENA | 1.087 BHD |
20 ENA | 2.17 BHD |
50 ENA | 5.43 BHD |
100 ENA | 10.87 BHD |
1000 ENA | 108.66 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ENA
BHD | ENA |
---|---|
0.01 BHD | 0.092028 ENA |
0.1 BHD | 0.920275 ENA |
1 BHD | 9.20 ENA |
2 BHD | 18.41 ENA |
5 BHD | 46.01 ENA |
10 BHD | 92.03 ENA |
20 BHD | 184.06 ENA |
50 BHD | 460.14 ENA |
100 BHD | 920.28 ENA |
1000 BHD | 9202.75 ENA |