Tiền ảo: 14.808
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,262T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 93,139B $
Gas: 40.129026591 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
ENA logo

Ethena
ENA / BHD

#96
BD0,1087
5.6%
0.054659 BTC 3.5%
0,0001183 ETH 3.5%
$0,2563 Phạm vi trong 24g $0,2880

Chuyển đổi Ethena sang Bahraini Dinar (ENA sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethena (ENA) sang BHD là BD0,1087.
ENA
BHD

1 ENA = BD0,1087

Cách mua ENA bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ENA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ENA bằng BHD!

Biểu đồ ENA sang BHD

Ethena (ENA) hôm nay có giá trị là BD0,1087, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 5.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ENA ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethena được giao dịch là BD68.272.870.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 5.6% 0.1% 17.7% 35.3% -
Số liệu thống kê về Ethena
Giá trị vốn hóa thị trường
BD298.304.495
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.628.966.524
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.77
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD68.272.870
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.746.875.000
Tổng cung
15.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Ethenacó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Ethena (ENA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1087.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENA?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 9.20 ENA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ENA sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của ENA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENA so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của ENA/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ENA tính bằng BHD là BD0,5721, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethena tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Ethena (ENA) đã tăng tăng lên 35,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Ethena có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethena (ENA) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethena (ENA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,116893 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,100868 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,01160858 BD (11.0%).

So sánh giá hàng ngày của Ethena (ENA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ENA sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,108663 BD 0,00572694 BD 5.6%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,100868 BD -0,00569540 BD 5.3%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,106564 BD -0,00072050 BD 0.7%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,107284 BD -0,00369782 BD 3.3%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,110982 BD 0,00326580 BD 3.0%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,107716 BD -0,00917719 BD 7.9%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,116893 BD 0,01160858 BD 11.0%

ENA / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethena (ENA) sang BHD là BD0,1087 cho mỗi 1 ENA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENA lấy 0,543316 BD hoặc 50,00 BD lấy 460.14 ENA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethena (ENA) sang BHD

ENA BHD
0.01 ENA 0.00108663 BHD
0.1 ENA 0.01086631 BHD
1 ENA 0.108663 BHD
2 ENA 0.217326 BHD
5 ENA 0.543316 BHD
10 ENA 1.087 BHD
20 ENA 2.17 BHD
50 ENA 5.43 BHD
100 ENA 10.87 BHD
1000 ENA 108.66 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ENA

BHD ENA
0.01 BHD 0.092028 ENA
0.1 BHD 0.920275 ENA
1 BHD 9.20 ENA
2 BHD 18.41 ENA
5 BHD 46.01 ENA
10 BHD 92.03 ENA
20 BHD 184.06 ENA
50 BHD 460.14 ENA
100 BHD 920.28 ENA
1000 BHD 9202.75 ENA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng