Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,324T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 109,332B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JEWEL logo

DeFi Kingdoms
JEWEL / INR

#1189
₹11,69
4.1%
0.052369 BTC 0.4%
$0,1323 Phạm vi trong 24g $0,1434

Chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Indian Rupee (JEWEL sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) sang INR là ₹11,69.
JEWEL
INR

1 JEWEL = ₹11,69

Cách mua JEWEL bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch JEWEL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua JEWEL bằng INR!

Biểu đồ JEWEL sang INR

DeFi Kingdoms (JEWEL) hôm nay có giá trị là ₹11,69, đó là một 3.6% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của JEWEL ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFi Kingdoms được giao dịch là ₹911.887.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.6% 4.1% 7.0% 7.4% 28.4% 12.4%
Số liệu thống kê về DeFi Kingdoms
Giá trị vốn hóa thị trường
₹1.334.388.462
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
9.67
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹1.417.541.745
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
10.27
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹911.887
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
114.318.458
Tổng cung
121.442.287
Tổng lượng cung tối đa
125.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DeFi Kingdomscó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹11,69.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu JEWEL?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.085520 JEWEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của JEWEL sang INR bằng cách nào?

Tính giá của JEWEL bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JEWEL sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JEWEL bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ JEWEL so với INR.

Trước đây giá cao nhất của JEWEL/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 JEWEL tính bằng INR là ₹1.675,22, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JEWEL/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DeFi Kingdoms tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của DeFi Kingdoms (JEWEL) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, DeFi Kingdoms có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) so với INR giao động giữa mức cao 12,59 ₹ trên Thứ bảy và mức thấp 11,60 ₹ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JEWEL trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,820781 ₹ (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 JEWEL sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 11,69 ₹ 0,459985 ₹ 4.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 11,60 ₹ -0,820781 ₹ 6.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 12,42 ₹ 0,135091 ₹ 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 12,28 ₹ -0,179465 ₹ 1.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 12,46 ₹ -0,123350 ₹ 1.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 12,59 ₹ 0,281808 ₹ 2.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 12,30 ₹ -0,00220820 ₹ 0.0%

JEWEL / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms (JEWEL) sang INR là ₹11,69 cho mỗi 1 JEWEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JEWEL lấy 58,47 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 4.28 JEWEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JEWEL phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang INR

JEWEL INR
0.01 JEWEL 0.116932 INR
0.1 JEWEL 1.17 INR
1 JEWEL 11.69 INR
2 JEWEL 23.39 INR
5 JEWEL 58.47 INR
10 JEWEL 116.93 INR
20 JEWEL 233.86 INR
50 JEWEL 584.66 INR
100 JEWEL 1169.32 INR
1000 JEWEL 11693.17 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang JEWEL

INR JEWEL
0.01 INR 0.00085520 JEWEL
0.1 INR 0.00855200 JEWEL
1 INR 0.085520 JEWEL
2 INR 0.171040 JEWEL
5 INR 0.427600 JEWEL
10 INR 0.855200 JEWEL
20 INR 1.71 JEWEL
50 INR 4.28 JEWEL
100 INR 8.55 JEWEL
1000 INR 85.52 JEWEL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng