Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Genopets
GENE / INR
#1338
₹21,52
2.3%
0.054344 BTC
4.7%
$0,2542
Phạm vi trong 24g
$0,2674
Chuyển đổi Genopets sang Indian Rupee (GENE sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Genopets (GENE) sang INR là ₹21,52.
GENE
INR
1 GENE = ₹21,52
Cách mua GENE bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GENE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GENE bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GENE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GENE bằng INR!
-
Chọn Genopets (GENE) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GENE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GENE sang INR
Genopets (GENE) hôm nay có giá trị là ₹21,52, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GENE ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Genopets được giao dịch là ₹3.656.880.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.3% | 8.0% | 16.3% | 23.0% | 48.1% |
Số liệu thống kê về Genopets
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹981.458.036 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹2.150.066.974 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹3.656.880 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
45.647.789
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Genopetscó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Genopets (GENE) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹21,52.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu GENE?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.04645771 GENE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GENE sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của GENE bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GENE sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GENE bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GENE so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của GENE/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GENE tính bằng INR là ₹2.839,01, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GENE/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Genopets tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Genopets (GENE) đã tăng giảm lên -22,90 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Genopets có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Genopets (GENE) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Genopets (GENE) so với INR giao động giữa mức cao 21,52 ₹ trên Thứ năm và mức thấp 18,12 ₹ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GENE trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,916749 ₹ (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Genopets (GENE) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Genopets (GENE) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GENE sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 21,52 ₹ | -0,502223 ₹ | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 18,12 ₹ | -0,809756 ₹ | 4.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 18,93 ₹ | -0,224808 ₹ | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 19,16 ₹ | -0,194179 ₹ | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 19,35 ₹ | -0,261522 ₹ | 1.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 19,61 ₹ | -0,449144 ₹ | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 20,06 ₹ | -0,916749 ₹ | 4.4% |
GENE / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Genopets (GENE) sang INR là ₹21,52 cho mỗi 1 GENE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GENE lấy 107,62 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 2.32 GENE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GENE phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Genopets (GENE) sang INR
GENE | INR |
---|---|
0.01 GENE | 0.215250 INR |
0.1 GENE | 2.15 INR |
1 GENE | 21.52 INR |
2 GENE | 43.05 INR |
5 GENE | 107.62 INR |
10 GENE | 215.25 INR |
20 GENE | 430.50 INR |
50 GENE | 1076.25 INR |
100 GENE | 2152.50 INR |
1000 GENE | 21525 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang GENE
INR | GENE |
---|---|
0.01 INR | 0.00046458 GENE |
0.1 INR | 0.00464577 GENE |
1 INR | 0.04645771 GENE |
2 INR | 0.092915 GENE |
5 INR | 0.232289 GENE |
10 INR | 0.464577 GENE |
20 INR | 0.929154 GENE |
50 INR | 2.32 GENE |
100 INR | 4.65 GENE |
1000 INR | 46.46 GENE |