Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeFrogs
DEFROGS / CZK
#2079
Kč7.735,29
5.0%
0,004999 BTC
5.3%
0,08904 ETH
6.7%
$318,03
Phạm vi trong 24g
$342,15
Chuyển đổi DeFrogs sang Czech Koruna (DEFROGS sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFrogs (DEFROGS) sang CZK là Kč7.735,29.
DEFROGS
CZK
1 DEFROGS = Kč7.735,29
Cách mua DEFROGS bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEFROGS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEFROGS bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEFROGS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEFROGS bằng CZK!
-
Chọn DeFrogs (DEFROGS) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEFROGS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEFROGS sang CZK
DeFrogs (DEFROGS) hôm nay có giá trị là Kč7.735,29, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DEFROGS ngày hôm nay là 35.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFrogs được giao dịch là Kč11.597.438.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.4% | 34.9% | 82.5% | 69.7% | - |
Số liệu thống kê về DeFrogs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč77.346.435 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč77.346.435 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč11.597.438 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeFrogscó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 DeFrogs (DEFROGS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč7.735,29.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEFROGS?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00012928 DEFROGS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEFROGS sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DEFROGS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEFROGS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEFROGS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEFROGS so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DEFROGS/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEFROGS tính bằng CZK là Kč92.107,63, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEFROGS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeFrogs tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của DeFrogs (DEFROGS) đã tăng tăng lên 64,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, DeFrogs có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DeFrogs (DEFROGS) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFrogs (DEFROGS) so với CZK giao động giữa mức cao 7.735,29 Kč trên Thứ tư và mức thấp 5.659,03 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEFROGS trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 749,43 Kč (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của DeFrogs (DEFROGS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DeFrogs (DEFROGS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEFROGS sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 7.735,29 Kč | 370,30 Kč | 5.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 7.521,29 Kč | -28,32 Kč | 0.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 7.549,61 Kč | 749,43 Kč | 11.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 6.800,17 Kč | 651,38 Kč | 10.6% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 6.148,80 Kč | 214,34 Kč | 3.6% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 5.934,46 Kč | 275,44 Kč | 4.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 5.659,03 Kč | -118,10 Kč | 2.0% |
DEFROGS / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFrogs (DEFROGS) sang CZK là Kč7.735,29 cho mỗi 1 DEFROGS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEFROGS lấy 38.676 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.00646388 DEFROGS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEFROGS phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DeFrogs (DEFROGS) sang CZK
DEFROGS | CZK |
---|---|
0.01 DEFROGS | 77.35 CZK |
0.1 DEFROGS | 773.53 CZK |
1 DEFROGS | 7735.29 CZK |
2 DEFROGS | 15470.58 CZK |
5 DEFROGS | 38676 CZK |
10 DEFROGS | 77353 CZK |
20 DEFROGS | 154706 CZK |
50 DEFROGS | 386765 CZK |
100 DEFROGS | 773529 CZK |
1000 DEFROGS | 7735292 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DEFROGS
CZK | DEFROGS |
---|---|
0.01 CZK | 0.00000129 DEFROGS |
0.1 CZK | 0.00001293 DEFROGS |
1 CZK | 0.00012928 DEFROGS |
2 CZK | 0.00025856 DEFROGS |
5 CZK | 0.00064639 DEFROGS |
10 CZK | 0.00129278 DEFROGS |
20 CZK | 0.00258555 DEFROGS |
50 CZK | 0.00646388 DEFROGS |
100 CZK | 0.01292776 DEFROGS |
1000 CZK | 0.129278 DEFROGS |