Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Degen (Base)
DEGEN / THB
#232
฿0,8691
11.6%
0.063709 BTC
12.9%
$0,02317
Phạm vi trong 24g
$0,02655
Chuyển đổi Degen (Base) sang Thai Baht (DEGEN sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Degen (Base) (DEGEN) sang THB là ฿0,8691.
DEGEN
THB
1 DEGEN = ฿0,8691
Cách mua DEGEN bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEGEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEGEN bằng THB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng THB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEGEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp THB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEGEN bằng THB!
-
Chọn Degen (Base) (DEGEN) và nhập số tiền bằng THB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEGEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEGEN sang THB
Degen (Base) (DEGEN) hôm nay có giá trị là ฿0,8691, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 11.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEGEN ngày hôm nay là 20.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Degen (Base) được giao dịch là ฿1.438.065.721.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 11.6% | 20.5% | 3.2% | 52.3% | - |
Số liệu thống kê về Degen (Base)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿10.816.388.205 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿32.034.091.039 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿1.438.065.721 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.481.637.551
Nguồn cung khả dụng
36.965.935.954
Dev Wallet
(0x704e...)
- 15.746.406.547
Locked Tokens (Team)
(0x4f0f...)
- 3.696.593.595
Founder Vesting
(0x7d00...)
- 1.848.296.797
Seed Investors 1
(0x0255...)
- 1.848.296.797
Liquidity Pool (Team)
(0xc903...)
- 1.201.176.667
Seed Investors 2
(0xe250...)
- 143.528.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
12.481.637.551
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.965.935.954 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.965.935.954 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Degen (Base)có trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 Degen (Base) (DEGEN) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿0,8691.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEGEN?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 1.15 DEGEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEGEN sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của DEGEN bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEGEN sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEGEN bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEGEN so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của DEGEN/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEGEN tính bằng THB là ฿2,34, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (29 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEGEN/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Degen (Base) tính bằng THB?
- Trong tháng qua, giá của Degen (Base) (DEGEN) đã tăng giảm lên -51,50 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, Degen (Base) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Degen (Base) (DEGEN) so với THB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) so với THB giao động giữa mức cao 1,093 ฿ trên Thứ sáu và mức thấp 0,869109 ฿ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEGEN trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,152109 ฿ (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEGEN sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,869109 ฿ | -0,113989 ฿ | 11.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,000 ฿ | -0,02491645 ฿ | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,025 ฿ | 0,01534739 ฿ | 1.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,010 ฿ | -0,082643 ฿ | 7.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,093 ฿ | 0,02742770 ฿ | 2.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1,065 ฿ | 0,03926682 ฿ | 3.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,026 ฿ | -0,152109 ฿ | 12.9% |
DEGEN / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Degen (Base) (DEGEN) sang THB là ฿0,8691 cho mỗi 1 DEGEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEGEN lấy 4,35 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 57.53 DEGEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEGEN phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Degen (Base) (DEGEN) sang THB
DEGEN | THB |
---|---|
0.01 DEGEN | 0.00869109 THB |
0.1 DEGEN | 0.086911 THB |
1 DEGEN | 0.869109 THB |
2 DEGEN | 1.74 THB |
5 DEGEN | 4.35 THB |
10 DEGEN | 8.69 THB |
20 DEGEN | 17.38 THB |
50 DEGEN | 43.46 THB |
100 DEGEN | 86.91 THB |
1000 DEGEN | 869.11 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang DEGEN
THB | DEGEN |
---|---|
0.01 THB | 0.01150604 DEGEN |
0.1 THB | 0.115060 DEGEN |
1 THB | 1.15 DEGEN |
2 THB | 2.30 DEGEN |
5 THB | 5.75 DEGEN |
10 THB | 11.51 DEGEN |
20 THB | 23.01 DEGEN |
50 THB | 57.53 DEGEN |
100 THB | 115.06 DEGEN |
1000 THB | 1150.60 DEGEN |