Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 66,105B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DEGEN logo

DegenReborn
DEGEN / CZK

#1825
Kč0,00001200
13.8%
0.0118087 BTC 14.9%
$0.065120 Phạm vi trong 24g $0.066135

Chuyển đổi DegenReborn sang Czech Koruna (DEGEN sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DegenReborn (DEGEN) sang CZK là Kč0,00001200.
DEGEN
CZK

1 DEGEN = Kč0,00001200

Cách mua DEGEN bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DEGEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEGEN bằng CZK!

Biểu đồ DEGEN sang CZK

DegenReborn (DEGEN) hôm nay có giá trị là Kč0,00001200, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 13.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEGEN ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DegenReborn được giao dịch là Kč4.826.717.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 13.8% 6.9% 17.4% 6.0% 73.9%
Số liệu thống kê về DegenReborn
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč112.949.669
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč112.949.669
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč4.826.717
Cung lưu thông
9.400.000.000.000
Tổng cung
9.400.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DegenReborncó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 DegenReborn (DEGEN) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,00001200.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEGEN?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 83360 DEGEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DEGEN sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của DEGEN bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEGEN sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEGEN bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEGEN so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của DEGEN/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DEGEN tính bằng CZK là Kč0,0002401, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEGEN/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DegenReborn tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của DegenReborn (DEGEN) đã tăng giảm lên -6,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, DegenReborn có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DegenReborn (DEGEN) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DegenReborn (DEGEN) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00001398 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,00001093 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEGEN trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00000305 Kč (27.9%).

So sánh giá hàng ngày của DegenReborn (DEGEN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DEGEN sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00001200 Kč -0,00000192 Kč 13.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00001314 Kč -0,000000835306 Kč 6.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00001398 Kč 0,00000305 Kč 27.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00001093 Kč -0,000000406827 Kč 3.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00001133 Kč -0,00000209 Kč 15.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00001342 Kč 0,000000622665 Kč 4.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00001280 Kč -0,000000466612 Kč 3.5%

DEGEN / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DegenReborn (DEGEN) sang CZK là Kč0,00001200 cho mỗi 1 DEGEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEGEN lấy 0,00005998 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 4167991 DEGEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEGEN phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DegenReborn (DEGEN) sang CZK

DEGEN CZK
0.01 DEGEN 0.000000119962 CZK
0.1 DEGEN 0.00000120 CZK
1 DEGEN 0.00001200 CZK
2 DEGEN 0.00002399 CZK
5 DEGEN 0.00005998 CZK
10 DEGEN 0.00011996 CZK
20 DEGEN 0.00023992 CZK
50 DEGEN 0.00059981 CZK
100 DEGEN 0.00119962 CZK
1000 DEGEN 0.01199619 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DEGEN

CZK DEGEN
0.01 CZK 833.60 DEGEN
0.1 CZK 8335.98 DEGEN
1 CZK 83360 DEGEN
2 CZK 166720 DEGEN
5 CZK 416799 DEGEN
10 CZK 833598 DEGEN
20 CZK 1667196 DEGEN
50 CZK 4167991 DEGEN
100 CZK 8335982 DEGEN
1000 CZK 83359822 DEGEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng